- Từ điển Anh - Việt
Rigid
Nghe phát âmMục lục |
/'ridʤid/
Thông dụng
Tính từ
Cứng; cứng nhắc, không linh động, không mềm dẻo
(nghĩa bóng) cứng rắn; khắt khe, tàn nhẫn
- rigid principles
- nguyên tắc cứng rắn
- rigid discipline
- kỷ luật cứng nhắc
Chuyên ngành
Xây dựng
cứng rắn
Cơ - Điện tử
Cứng, cứng vững
Ô tô
không mềm dẻo
Toán & tin
cứng, rắn
Kỹ thuật chung
bắt chặt
bền
bền vững
cố định
kẹp chặt
giữ chặt
rắn
rắn cứng
vững chắc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adamant , adamantine , austere , bullheaded , changeless , chiseled , dead set , definite , determined , exact , firm , fixed , hard , hard-line * , harsh , incompliant , inelastic , inexorable , inflexible , intransigent , invariable , locked in , obdurate , rigorous , set , set in stone , single-minded , solid , static , stern , strait-laced * , stringent , tough nut to crack , unalterable , unbending , unbreakable , unchanging , uncompromising , undeviating , unmoving , unpermissive , unrelenting , unyielding , stiff , immutable , inalterable , ironclad , unchangeable , brassbound , die-hard , grim , implacable , iron , relentless , remorseless , unbendable , uncompliant , demanding , exacting , strict , tough , formal , immovable , inclement , ironhanded , scrupulous , severe , sharp , strait , stubborn , taut , tense , unpliant , unshakable
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rigid- jointed framework
sườn cứng, -
Rigid-axle suspension
bộ phận treo trục cứng, -
Rigid-body dynamics
động lực học vật rắn, -
Rigid-hand screw rule
quy tắc cái nút chai, -
Rigid-jointed frame
khung cứng, -
Rigid-jointed framework
kết cấu cứng, -
Rigid-plastic
cứng-dẻo, rigid-plastic system, hệ cứng dẻo, rigid-plastic theory, lý thuyết cứng dẻo -
Rigid-plastic material
vật liệu cứng dẻo, vật liệu cứng dẻo, -
Rigid-plastic medium
môi trường cứng dẻo, môi trường cứng-dẻo, -
Rigid-plastic system
hệ cứng dẻo, -
Rigid-plastic theory
lý thuyết cứng dẻo, -
Rigid PVC
pvc cứng, -
Rigid PVC plastic
chất dẻo vinila cứng, -
Rigid and semirigid galvanized metal sheathing
ống thép mạ cứng hay nửa cứng, ống thép mạ cứng hay nửa cứng, -
Rigid arch
cuốn cứng, vòm cứng, vòm không khớp, -
Rigid armouring
cốt (thép) cứng, -
Rigid automatic coupling
sự móc nối cứng tự động, -
Rigid axle
trục xe cứng, cầu bị động, trục cứng, trục cứng, trục đứng, rigid-axle suspension, bộ phận treo trục cứng -
Rigid bar
thanh cứng, -
Rigid base
cự ly trục cố định, nền cứng, nền đường cứng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.