- Từ điển Anh - Việt
Sanction
Nghe phát âmMục lục |
/ˈsæŋkʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự phê chuẩn, sự thừa nhận; sự đồng ý
Sự ủng hộ, sự thừa nhận (do phong tục tập quán)
Luật pháp, sắc lệnh
Hình phạt (như) vindicatory ( punitive) sanction
Sự trừng phạt
Sự khen thưởng (như) remuneratory sanction
Ngoại động từ
Phê chuẩn, thừa nhận, đồng ý
Ban quyền, ủng hộ, cho phép
Luật quy định hình thức thưởng phạt (cho việc chấp hành hay vi phạm một đạo luật)
Khuyến khích (một hành động)
Hình Thái Từ
- Ved : Sanctioned
- Ving: Sanctioning
Chuyên ngành
Kinh tế
chế tài
đồng ý
phê chuẩn
phê chuẩn, đồng ý
sắc lệnh
sự phê chuẩn
sự phê chuẩn, đồng ý
sự xử phạt
sự xử phạt, chế tài
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acquiescence , allowance , approbation , approval , assent , authority , backing , confirmation , consent , countenance , encouragement , endorsement , fiat , go-ahead * , green light * , leave , nod , okay * , permission , permit , ratification , recommendation , seal of approval , stamp of approval , sufferance , support , word , ban , boycott , coercive measure , command , decree , injunction , penalty , punitive measure , sentence , writ , authorization , license , affirmation , interdict , interdiction , credit , dispensation , imprimatur , indulgence , punishment , suffrage
verb
- accredit , allow , approve , back , bless , certify , commission , countenance , empower , endorse , get behind * , give the go-ahead , give the green light , give the nod , go for * , license , okay * , permit , ratify , support , vouch for , warrant , approbate , authorize , consent , let , adopt , affirm , pass , abet , assent , authorization , boycott , confirm , confirmation , decree , embargo , encourage , encouragement , endorsement , fiat , legalize , okay , penalty , permission , ratification , vouchsafe
Từ trái nghĩa
noun
- disapproval , prevention , refusal , veto , award , honor , reward
verb
- disapprove , prevent , refuse , veto
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sanctioned
Từ đồng nghĩa: adjective, accepted , accredited , allowed , approved , confirmed , empowered , licensed , okayed... -
Sanctitude
/ ´sæηkti¸tju:d /, Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính thiêng liêng, tính thần thánh, -
Sanctity
/ ´sæηktiti /, Danh từ: tính thiêng liêng, tính thần thánh; sự thánh thiện, sự bất khả xâm phạm,... -
Sanctuary
/ ´sæηktjuəri /, Danh từ: nơi tôn nghiêm, nơi thiêng liêng; điện thờ (nhà thờ, chùa chiền), nơi... -
Sanctum
/ 'sæηktəm /, Danh từ: nơi thiêng liêng, chốn linh thiêng, chính điện, phòng riêng, nơi... -
Sand
/sænd/: Danh từ: cát, ( số nhiều) bãi cát, lớp cát (ở dưới đáy);... -
Sand(s
, -
Sand, Clayed
cát pha, -
Sand, Coarse
cát hạt thô, -
Sand, Fine
cát hạt nhỏ, -
Sand, Medium
cát hạt trung, -
Sand- carrying capacity of lime
khả năng vôi không tăng độ cứng khi thêm cát (pp xđ độ béo của vôi), -
Sand-aggregate concrete
bê tông cát, -
Sand-and-gravel filter
sự làm sạch cát sỏi, -
Sand-and-gravel plant
xưởng sỏi-cát, trạm sỏi-cát, -
Sand-asphalt
atphan cát, -
Sand-bar
/ ´sænd¸ba: /, danh từ, bãi cát cửa sông, -
Sand-bath
Danh từ: (hoá học) cái cách cát, -
Sand-bearing method of testing clay pipes
phương pháp thử các ống sành, sứ bằng cách tựa lên lớp lót bằng cát,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.