- Từ điển Anh - Việt
Ticket
Mục lục |
/'tikit/
Thông dụng
Danh từ
Vé
Giấy (giấy phép, giấy mời...)
- free ticket
- giấy mời; giấy ưu tiên ra vào
Bông, phiếu
Nhãn ghi giá; nhãn ghi đặc điểm (hàng hoá...)
Thẻ, biển
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) danh sách ứng cử
- the Democratic ticket
- danh sách ứng cử của đảng Dân chủ
(thông tục) ( the ticket) cái đúng điệu
That's the ticket
Đúng điệu; đúng lắm; vừa nhịp
Ngoại động từ
Dán nhãn, viết nhãn (ghi giá, ghi đặc điểm... hàng hoá)
Phát vé, phát phiếu
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Vé, giấy mời, phiếu, thẻ, nhãn hàng, (v) dán nhãn, viết nhãn, phát phiếu
Vé, giấy mời, phiếu, thẻ, nhãn hàng, (v) dán nhãn, viết nhãn, phát phiếu
Xây dựng
vé
Kỹ thuật chung
nhãn
phiếu
Kinh tế
dán nhãn
nhãn (ghi tên hàng, quy cách, giá cả...)
nhãn hiệu
phiếu
- cash ticket
- phiếu bán tiền mặt
- complementary ticket
- phiếu tặng
- debit ticket
- phiếu báo bên nợ
- excess baggage ticket
- phiếu hành lý đôi cân
- exchange ticket
- phiếu đổi tặng phẩm
- floor ticket
- phiếu tại sàn
- job ticket
- phiếu công việc
- name ticket
- phiếu định danh
- order ticket
- phiếu lệnh
- pawn ticket
- phiếu cầm đồ
- prize ticket
- phiếu đánh giá
- ticket file
- sổ hạn kỳ thương phiếu
- work ticket
- phiếu công tác
- work ticket
- phiếu công tác, phiếu tác nghiệp
- work ticket
- phiếu làm việc
vé
vé (tàu hỏa, xe buýt, ca kịch..)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- admission , badge , board , card , certificate , check , chit , coupon , credential , docket , document , invite , key , label , license , marker , note , notice , open sesame , paper , pass , passage , passport , password , permit , raincheck , receipt , record , slip , sticker , stub , tab , tag , token , voucher , lineup , slate , formula , route , secret , ballot , choice , ducat , fare , list , means , price , summons
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ticket-holder
Danh từ: người có vé, -
Ticket-punch
/ ´tikit¸pʌntʃ /, danh từ, (đường sắt) cái bấm vé; cái bấm lỗ, -
Ticket Day
ngày chuẩn bị giao nhận, ngày khai báo tên, ngày thứ hai kết toán, ngày trao thẻ chứng khoán, -
Ticket agency
đại lý bán vé (xe, tàu, máy bay, nhà hát ...), đại lý bán vé (xe, tàu, máy bay, nhà hát..) -
Ticket agent
Thành Ngữ: đại lý bán vé, nhân viên bán vé, nhân viên phòng vé, ticket agent, (từ mỹ,nghĩa mỹ)... -
Ticket breach
sự sai/không đúng vé, -
Ticket file
sổ hạn kỳ thương phiếu, -
Ticket for transport of bicycle
vé gửi xe đạp, -
Ticket granting Service (TGS)
dịch vụ chấp nhận thẻ, -
Ticket holder
người có vé, người giữ vé, người giữ vé, người có vé, -
Ticket list
danh sách nhãn, -
Ticket lobby
phòng bán vé, -
Ticket office
cửa bán vé, Kinh tế: phòng bán vé, city ticket office, văn phòng bán vé trong thành phố -
Ticket punch
kìm bấm phiếu hay vé, -
Ticket single
vé đi một chiều, -
Ticket splitting
sự mua vé kiểu ngắt đoạn/sang chuyến, -
Ticket stock
tập vé chưa ghi bán, tập vé trắng, -
Ticket vending machine
thiết bị bán vé tự động, -
Ticket window
cửa bán vé, -
Ticket with printed destination
vé có in sẵn tên ga đến,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.