Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sura” Tìm theo Từ (109) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (109 Kết quả)

  • cá sống ven hồ,
  • vùng sóng vỗ, vùng sóng xô bờ, đới sóng vỗ,
  • bệnh cứng bì sắc tố đen,
  • dòng chảy mạnh từ bờ ra,
  • tiền triệu thính giác,
  • tiền triệu chạy,
  • tính vô tỷ bậc ba,
  • Thành Ngữ:, for sure, (thông tục) chắc chắn; không nghi ngờ
  • sóng xô bờ rất mạnh,
  • sóng xô bờ dài,
  • như sora,
  • Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) chắc chắn thành công, chắc chắn như mong đợi, không thể chệch được, không thể thất...
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, sure thing, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) vâng; dĩ nhiên, all sewn up , belief , cert , certainty , cinch , dead certainty , definiteness...
  • cá vùng bờ,
  • động mạch bắp chân,
  • trên mỏm lồi cầu,
  • trên bẹn,
  • trên vùng thắt lưng,
  • trên rốn,
  • màng cứng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top