Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn trill” Tìm theo Từ (551) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (551 Kết quả)

  • máy khoan tháp, búa khoan, mũi khoan lấy lõi, Địa chất: búa khoan lắp trên cột (trụ),
  • khoan địa chất, khoan mẫu lõi, máy khoan lấy lõi, máy khoan có ống, máy khoan lấy lõi (mẫu), máy khoan có (ống), mũi khoan lấy mẫu, sự khoan lấy lõi, mũi khoan lõi, Địa chất:...
  • mũi khoan ống,
  • khoan cần đặc, khoan kiểu canađa, choòng dài, mũi khoan có cần,
  • mạng thanh giằng, tấm lưới,
  • vỉ đậy,
  • máy khoan cầm tay, sự khoan tay, cái khoan tay, máy khoan tay,
  • máy khan đập, khoan đập, máy khoan đập, rotary-percussion drill, máy khoan đập xoay
  • khoan đập, khoan xung động,
  • Địa chất: búa khoan cầm tay,
  • mũi khoan khe chốt hãm,
  • máy khoan dùng laze,
  • sự thử trên mô hình, sự thử trên mô hình, thí nghiệm trên mô hình,
  • máy khoan đất,
  • mũi khoan đập, mũi khoan đập,
  • mũi khoan lắp trục gá, mũi khoét lắp cán, mũi khoét lắp trục gá, dao khoét cán lắp,
  • chạy thử,
  • rung tâm thu,
  • lưới thông gió,
  • khoan xoáy nước, khoan rửa, mũi khoan có tia nước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top