Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hotels” Tìm theo Từ (206) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (206 Kết quả)

  • cất cánh và hạ cánh theo chiều nằm ngang,
  • Thành Ngữ:, to kick up one's heels, chết
  • Idioms: to be at sb 's heels, theo bén gót ai
  • Thành Ngữ:, to take to one's heels, vắt giò lên cổ mà chạy, chạy có cờ
  • giao dịch ngoại tệ,
  • Thành Ngữ:, to come ( follow)upon sb's heels, theo sát gót ai
  • bản tin của các nhà cung cấp viễn thông anh,
  • Thành Ngữ:, to betake oneself to one's heels, đeo đuổi ai
  • thử áp suất nước bề mặt,
  • phương pháp nổ mìn lỗ ướt,
  • Thành Ngữ:, show a clean pair of heels, như show
  • Thành Ngữ:, to lay somebody by the heels, heel
  • Thành Ngữ:, to be hot on sb's heels, o be hot on the trail of sth, on sb's trail
  • Thành Ngữ:, to raise/build up one's hopes, khuyên ai giữ niềm hy vọng
  • Thành Ngữ:, to fling ( pick ) up one's heels, o show a clean pair of heels
  • Thành Ngữ:, to tead on the heels of, bám sát, theo sát gót
  • Thành Ngữ:, home is home , be it ever so homely, ta về ta tắm ao ta, dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn
  • Thành Ngữ:, to make ( suffer ) shipwreck of one's hopes, hy vọng bị tiêu tan
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top