Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Keep hanging” Tìm theo Từ (1.817) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.817 Kết quả)

  • / 'hæηiη /, Danh từ: sự treo, sự treo cổ, ( (thường) số nhiều) rèm; màn; trướng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) dốc, đường dốc xuống, Tính từ: treo, Đáng...
  • phí bảo quản và chuyển cất,
  • / ki:p /, ngoại động từ kept: giữ, giữ lại, giữ, tuân theo, y theo, thi hành, đúng, giữ, canh phòng, bảo vệ; phù hộ, giữ gìn, giấu, giữ gìn (cho ngăn nắp gọn gàng), bảo quản;...
  • / 'gæɳiɳ /, Danh từ: sự ghép đôi; sự sắp bộ (đồ nghề), Kỹ thuật chung: sự dò chừng,
  • trụ treo (của cửa),
  • / 'dæɳiɳ /, Động từ: dang it! quỷ tha ma bắt nó đi!, hình thái từ:,
  • / ´tʃeindʒiη /, Tính từ: hay thay đổi, hay biến đổi, Cơ - Điện tử: (adj) thay đổi, Xây dựng: sự chuyển trạm máy,...
  • sự định tầm, phép đo khoảng cách, sự định cự ly, sự đo khoảng cách, sự đo xa, sự xác định khoảng cách, sự điều chỉnh phạm vi, sự xác định khoảng...
  • vòm treo,
  • palăng treo,
  • trụ bản lề, trụ treo, hanging jamb ( hangingpost ), trụ treo (của cửa)
  • giá treo,
  • dàn treo (để bảo quản giò),
  • Địa chất: cánh treo, lớp móc,
  • Danh từ: thung lũng dẫn tới một thung lũng rộng hơn hoặc bãi biển, thung lũng treo,
  • sự treo tấm ốp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top