Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rire” Tìm theo Từ (1.764) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.764 Kết quả)

  • Danh từ: lưới an toàn lính cứu hoả dùng,
  • / ´faiər¸ɔfis /, danh từ, hãng bảo hiểm hoả hoạn,
  • / ´faiə¸plʌg /, Danh từ: (viết tắt) f. p. chỗ lắp vòi rồng chữa cháy (ở hệ thống dẫn nước ở đường phố), Kỹ thuật chung: bình chữa cháy,...
  • / ´faiə¸pɔt /, danh từ, chén nung; nồi luyện,
  • Danh từ: (quân sự) hoả lực,
  • chống được lửa, chịu lửa, không cháy,
  • sự chịu lửa, chịu lửa, không cháy,
  • / ´faiə¸reizə /, danh từ, kẻ cố ý gây hoả hoạn,
  • không bị cháy, khó nóng chảy, không cháy, fire-resisting coating, lớp phủ không cháy
  • / ´faiəri¸ta:dənt /, Hóa học & vật liệu: chậm bắt cháy, chậm cháy, làm chậm cháy, làm chậm lửa,
  • Danh từ: màn chống nóng,
  • Danh từ: thợ đốt lò,
  • Ngoại động từ: Đi trên lửa, Danh từ: (lịch sử) cách bắt đi trên lửa (để (xem) có bị thương không...
  • dụng cụ dập lửa,
  • phương pháp nhiệt kim,
  • bộ nung, phần tử nung, thanh ghi lò, vỉ lò,
  • trụ phòng lửa,
  • màn che lửa, Xây dựng: màn chắn lửa, tấm chắn lửa, tấm chắn tia lửa (hàn), Kỹ thuật chung: lưới chắn lửa, màn chắn lửa,
  • nồi chưng cất đun lửa,
  • bẫy lửa (nhà không có lối thoát khi bị cháy),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top