Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn offence” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.863) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) offenceless,
  • / əˈfɛns , ˈɔfɛns , ˈɒfɛns /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) offence, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, your...
  • Thành Ngữ:, no offence ( to sb ), làm mất lòng
  • Idioms: to take offence at the slightest thing, giận chuyện không đáng, không ra gì
  • Idioms: to take offence ( at sth ), bất bình, giận(về việc gì)
  • / ə´seilmənt /, Từ đồng nghĩa: noun, aggression , assault , attempt , offense , offensive , onrush , onset , onslaught , strike
  • Idioms: to be easily offended, dễ giận, hay giận
  • Idioms: to be offended with sb, giận người nào
  • Idioms: to be offended at , with , by sth, giận vì việc gì
  • / ´mæli¸fæktə /, Danh từ: người làm điều ác, kẻ bất lương, kẻ gian tà, Từ đồng nghĩa: noun, lawbreaker , offender , convict , criminal , culprit , delinquent...
  • / prə´piʃieit /, Ngoại động từ: làm lành; làm dịu, làm nguôi, làm thuận lợi, làm thuận tiện, Từ đồng nghĩa: verb, to propitiate an offended man, làm...
  • / ´pekənsi /, danh từ, lỗi lầm, tội lỗi, tính chất có thể mắc lỗi lầm, Từ đồng nghĩa: noun, deviltry , diablerie , evil , evildoing , immorality , iniquity , misdeed , offense , sin , wickedness...
  • Phó từ: theo biểu đồ, sơ lược, the officer presents diagrammatically the plan of the next offensive, viên sĩ quan giới thiệu sơ lược kế hoạch...
  • / ´rɔη¸du:iη /, danh từ, hành vi sai trái, hành động phạm pháp, Từ đồng nghĩa: noun, deviltry , diablerie , evil , evildoing , immorality , iniquity , misdeed , offense , peccancy , sin , wickedness...
  • / ´hə:tlis /, tính từ, không có hại, không gây tác hại, không gây tổn thương, không bị tổn thương, Từ đồng nghĩa: adjective, innocent , innocuous , inoffensive , unoffensive
  • Thành Ngữ:, be on the offensive, công kích, gây gỗ
  • Thành Ngữ:, go on/take the offensive, bắt đầu tấn công
  • Idioms: to take the offensive, khởi thế công
  • Thành Ngữ:, to assume the offensive, (quân sự) chuyển sang thế tấn công
  • Phó từ: làm khó chịu, làm phiền, chướng, offensively smile, cười mỉa mai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top