Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn resail” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.842) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´græsail /, Tính từ: mảnh dẻ, thanh thanh,
  • / 'fæsail /, Tính từ: dễ, dễ dàng; thông, trôi chảy, sẵn sàng; nhanh nhảu, dễ dãi, dễ tính; hiền lành, Toán & tin: dễ; đơn giản, Kỹ...
  • / ¸impre´sa:riou /, Danh từ, số nhiều impresarios, .impresari: người tổ chức các buổi biểu diễn sân khấu; ông bầu (gánh hát, đoàn vũ ba lê, đoàn ca múa nhạc...), Từ...
  • Phó từ: thớ lợ, ngọt xớt, the old mechanic declares greasily that nobody in the factory equals him in technical capacity, bác thợ già tuyên bố ngọt...
  • / ¸iniks´presəbl /, Tính từ: không thể diễn đạt được, không thể nói ra được, không thể tả được ( (từ cổ,nghĩa cổ) (cũng) inexpressive), Từ đồng...
  • / ə´dresəbl /, Toán & tin: khả lập địa chỉ, Xây dựng: khả định, Kỹ thuật chung: định địa chỉ, addressable bridged...
  • / ¸irip´resəbəlnis /, như irrepressibility,
  • / ´plaiənsi /, như pliability, Từ đồng nghĩa: noun, bounce , ductility , elasticity , flexibleness , give , malleability , malleableness , plasticity , pliability , pliableness , pliantness , resilience , resiliency...
  • / iks´presəbl /, tính từ, có thể diễn đạt được (ý nghĩ...), (toán học) có thể biểu diễn được
  • / ´sesail /, Tính từ: (thực vật học) không cuống, Y học: không cuống (về khối u) không có cuống,
  • / ´plaiəbəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, bounce , ductility , elasticity , flexibleness , give , malleability , malleableness , plasticity , pliability , pliancy , pliantness , resilience , resiliency , spring...
  • / kəm'presəbl /, Danh từ: tính nén được, (vật lý) hệ số nén, Toán & tin: nén được, Kỹ thuật chung: chịu nén, nén...
  • / ¸irip¸resə´biliti /, tính từ, tính không thể kìm được; tính không thể nén được,
  • như flexible, Từ đồng nghĩa: adjective, ductile , flexible , flexuous , moldable , plastic , pliable , pliant , supple , workable , elastic , resilient , springy...
  • / ¸inkəm´presəbl /, Tính từ: không nén được, không ép được, Kỹ thuật chung: không nén được, Địa chất: không nén...
  • / ¸iniks¸presə´biliti /, danh từ, tính không thể diễn đạt được, tính không thể nói ra được, tính không thể tả được ( (từ cổ,nghĩa cổ) (cũng) inexpressiveness),
  • Từ đồng nghĩa: noun, articulateness , eloquentness , expression , expressiveness , expressivity , facundity
  • / ¸kɔ:di´æliti /, danh từ, sự thân ái, sự thân mật; lòng chân thành, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, affability , agreeability , agreeableness...
  • / pri´hensail /, Tính từ: (động vật học) có thể cầm nắm (chân, đuôi),
  • / ¸inkəm¸presə´biliti /, danh từ, tính không nén được, tính không ép được, Địa chất: tính không nén được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top