Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn silver” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.393) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Ngoại động từ: khử bạc, desilverised ore, quặng đã khử bạc
  • / ´kwik¸silvə /, Danh từ: như mercury, (nghĩa bóng) tính hiếu động; tính hoạt bát nhanh nhẹn, Cơ - Điện tử: thủy ngân (hg), like quicksilver, như thủy...
  • bình dewar, phích cách nhiệt, silvered-glass dewar flask, bình dewar hủy tinh mạ bạc, silvered-glass dewar flask, bình dewar thủy tinh mạ bạc
  • / ´silvə¸pleitid /, Tính từ: bằng bạc, được mạ bạc, Điện: được mạ bạc, silver-plated dishes, đĩa mạ bạc
  • bạc ôxit, ôxit bạc, silver oxide battery, ắcqui bạc ôxit, silver oxide cell, ắcqui bạc ôxit, silver oxide cell, pin bạc ôxit, silver oxide storage battery, ắcqui bạc ôxit, cadmium silver oxide cell, pin ôxit bạc cađimi, silver...
  • bạc clorua, bạc clorua, magnesium-silver chloride cell, pin magie bạc clorua, silver chloride cell, pin bạc clorua
  • / ´silvə¸tʌηgd /, tính từ, hùng hồn; hùng biện, (nói) làm say mê mọi người, thuyết phục mọi người, Từ đồng nghĩa: adjective, a silver-tongued lawyer, một luật sư hùng biện,...
  • viết tắt, kền mạ bạc ( electroplated nickel silver),
  • Idioms: to have quicksilver in one 's veins, rất hoạt bát
  • Thành Ngữ:, to cross sb's palm with silver, đưa cho ai một đồng tiền (khi coi bói)
  • Thành Ngữ:, a silver tongue, tài hùng biện
  • Thành Ngữ:, the silver streak, biển măng-sơ
  • Thành Ngữ:, the silver screen, màn bạc; màn chiếu bóng, ngành điện ảnh
  • muối (để) mạ, nickel-plating salt, muối (để) mạ niken, silver plating salt, muối (để) mạ bạc
  • / ˈtæntɔ:ləm /, Danh từ: (hoá học) tantali, Hóa học & vật liệu: nguyên tố kim loại, Kỹ thuật chung: tantan, silver case...
  • hợp kim nozenbơ, Hóa học & vật liệu: bạc niken, Kỹ thuật chung: kẽm, đồng trắng, electroplated nickel silver (epns), đồng trắng mạ điện, epns (...
  • syn mild silver protein bạc : proteinat yếu, bạc nucleinat.,
  • tụ điện tantan, tụ tantan, solid tantalum capacitor, tụ điện tantan rắn, silver case tantalum capacitor, tụ tantan hộp bạc, solid tantalum capacitor, tụ tantan rắn, wet-slug tantalum capacitor, tụ tantan thanh ướt
  • Idioms: to have a silver tongue, có tài ăn nói(hùng hồn)
  • Danh từ: (thông tục) tóc bạch kim, Từ đồng nghĩa: noun, ash blonde , bleached blonde , honey blonde , silver blonde
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top