Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nhẻm” Tìm theo Từ (1.771) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.771 Kết quả)

  • Thông dụng: munch slowly., nhỏm nhẻm miếng trầu, to munch slowly a quid of better and areca-nut., nhai nhỏm nhẻm, to munch slowly.
  • without giving one's mouth a rest., Ăn nhem nhẻm suốt ngày, to eat the whole day long without giving one's mouth a rest., nói nhem nhẻm, to speak continuously, to palaver.
  • smeared, dirty., mặt mũi nhôm nham, to have a smeared face.
"
  • Thông dụng: cũng nói nhồm nhoàm munch piggidhly.
  • have a smattering of., mới nhom nhem vài câu tiếng nga, to have just a smattering of russian.
  • như lăm lăm
  • (địa phương), như lem, lem nhem scrawling., viết lem nhem, to scrawl, to have a scrawling handwriting.
  • porcupine.
  • Thông dụng: the night heavenly stem.
  • Thông dụng: peep., nhòm qua khe cửa, to peep through a gap of the door.
  • Thông dụng: like a lath, like a water., gầy nhom; (địa phương) ốm nhom thin as in lath.
  • Thông dụng: Động từ to fall., lễ giáng sinh nhằm ngày chủ nhật, christmas falls on a sunday.
  • Thông dụng: (khẩu ngữ) secret., nó giấu nhẹm chuyện ấy, he kept the story secret.
  • rough; harsh; rugged., abrasive, crude, emery, raw, rough, lapsus, hammy, giấy nhám, emery paper., bánh nhám, abrasive wheel, giấy nhám, abrasive paper, giấy nhám, coated abrasive, hạt cát nhám, abrasive crystal, vải nhám, abrasive cloth,...
  • Thông dụng: boring; trite., nhắc lại mãi nhàm, to become trite with repetition.
  • Thông dụng: five (coming after twenty, thirty...).
  • Thông dụng: to aim at; to train., Động từ., nhắm bắn người nào, to aim a gun at someone., to close; to shut (one's eyes).
  • Thông dụng: revise silently, try to memorize., whisper, say under one's breath., (thông tục) pocket., nhẩm bài học, to try to memorize one's lesson., học nhẩm bài cho khỏi ồn, to learn one's lesson...
  • Thông dụng: be mucous., kèm nhèm+be almost blinded by mucus., như lèm nhèm, petty., mắt nhèm những dử, to have mucous eyes., lèm [[nhèm, to have eyes mucous all over., chữ viết lèm nhèm, a scrawling...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top