- Từ điển Anh - Anh
Blindness
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
unable to see; lacking the sense of sight; sightless
unwilling or unable to perceive or understand
not characterized or determined by reason or control
not having or based on reason or intelligence; absolute and unquestioning
lacking all consciousness or awareness
drunk.
hard to see or understand
of concealed or undisclosed identity; sponsored anonymously
having no outlets; closed at one end
Architecture . (of an archway, arcade, etc.) having no windows, passageways, or the like.
dense enough to form a screen
done without seeing; by instruments alone
made without some prior knowledge
of or pertaining to an experimental design that prevents investigators or subjects from knowing the hypotheses or conditions being tested.
of, pertaining to, or for blind persons.
Bookbinding . (of a design, title, or the like) impressed into the cover or spine of a book by a die without ink or foil.
Cookery . (of pastry shells) baked or fried without the filling.
(of a rivet or other fastener) made so that the end inserted, though inaccessible, can be headed or spread.
Verb (used with object)
to make sightless permanently, temporarily, or momentarily, as by injuring, dazzling, bandaging the eyes, etc.
to make obscure or dark
to deprive of discernment, reason, or judgment
to outshine; eclipse
Noun
something that obstructs vision, as a blinker for a horse.
a window covering having horizontal or vertical slats that can be drawn out of the way, often with the angle of the slats adjustable to admit varying amounts of light.
Venetian blind.
Chiefly Midland U.S. and British . window shade.
a lightly built structure of brush or other growths, esp. one in which hunters conceal themselves
an activity, organization, or the like for concealing or masking action or purpose; subterfuge
a decoy.
Slang . a bout of excessive drinking; drunken spree.
Poker . a compulsory bet made without prior knowledge of one's hand.
( used with a plural verb ) persons who lack the sense of sight (usually preceded by the )
Adverb
into a stupor; to the degree at which consciousness is lost
without the ability to see clearly; lacking visibility; blindly
without guidance or forethought
to an extreme or absolute degree; completely
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- amaurosis , anopsia , astigmatism , cataracts , darkness , defect , myopia , presbyopia , purblindness , typhlosis , sightlessness
Xem thêm các từ khác
-
Blink
to open and close the eye, esp. involuntarily; wink rapidly and repeatedly., to look with winking or half-shut eyes, to be startled, surprised, or dismayed... -
Blinker
a device for flashing light signals., a light that flashes intermittently, esp. one that serves as a traffic signal., either of two leather flaps on a... -
Bliss
supreme happiness; utter joy or contentment, theology . the joy of heaven., heaven; paradise, archaic . a cause of great joy or happiness. ?, slang... -
Blissful
full of, abounding in, enjoying, or conferring bliss., adjective, adjective, grieving , miserable , sorrowful , unhappy , upset , wretched, beatific ,... -
Blissfulness
full of, abounding in, enjoying, or conferring bliss. -
Blister
a thin vesicle on the skin, containing watery matter or serum, as from a burn or other injury., any similar swelling, as an air bubble in a coat of paint.,... -
Blister beetle
any of various beetles of the family meloidae, many of which produce a secretion capable of blistering the skin. -
Blister gas
a poison gas that burns or blisters the tissues of the body; vesicant. -
Blistering
causing a blister or blisters., (esp. of sunlight, heat, etc.) very severe or intense., very fast or rapid, the act or an instance of forming a blister... -
Blistery
having blisters, as paint or glass. -
Blithe
joyous, merry, or gay in disposition; glad; cheerful, without thought or regard; carefree; heedless, adjective, adjective, everyone loved her for her blithe... -
Blitheness
joyous, merry, or gay in disposition; glad; cheerful, without thought or regard; carefree; heedless, noun, everyone loved her for her blithe spirit .,... -
Blithesome
lighthearted; merry; cheerful, adjective, a blithesome nature ., blithe , boon , convivial , gleeful , jocund , jolly , jovial , merry , mirthful -
Blithesomeness
lighthearted; merry; cheerful, noun, a blithesome nature ., blitheness , glee , gleefulness , hilarity , jocoseness , jocosity , jocularity , jocundity... -
Blitz
military ., any swift, vigorous attack, barrage, or defeat, football . act or instance of charging directly for (the passer) as soon as the ball is snapped;... -
Blitzkrieg
blitz ( defs. 1, 2, 5 ) ., noun, rush -
Blizzard
meteorology ., an inordinately large amount all at one time; avalanche, to snow as a blizzard, noun, a storm with dry, driving snow, strong winds, and... -
Bloat
to expand or distend, as with air, water, etc.; cause to swell, to puff up; make vain or conceited, to cure (fishes) as bloaters., to become swollen; be... -
Bloated
swollen; puffed up; overlarge., excessively vain; conceited., excessively fat; obese., adjective, arrogant , distended , intumescent , pompous , stuffy... -
Bloater
a herring cured by being salted and briefly smoked and dried., a mackerel similarly cured., a freshwater cisco, coregonus hoyi, found in the great lakes.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.