- Từ điển Anh - Anh
Horror
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
an overwhelming and painful feeling caused by something frightfully shocking, terrifying, or revolting; a shuddering fear
anything that causes such a feeling
such a feeling as a quality or condition
a strong aversion; abhorrence
Informal . something considered bad or tasteless
horrors, Informal .
- delirium tremens.
- extreme depression.
Adjective
inspiring or creating horror, loathing, aversion, etc.
centered upon or depicting terrifying or macabre events
Interjection
horrors, (used as a mild expression of dismay, surprise, disappointment, etc.)
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- abhorrence , abomination , alarm , antipathy , apprehension , aversion , awe , chiller , consternation , detestation , disgust , dislike , dismay , dread , fright , hate , hatred , loathing , monstrosity , panic , repugnance , terror , trepidationnotes:terror is stronger than horror , though it usually lasts for a shorter time , affright , fearfulness , funk , trepidation , repellence , repellency , repugnancy , repulsion , revulsion , anathema , bte noire , bugbear , execration , disagreeable , fear , unpleasant
Xem thêm các từ khác
-
Horror-stricken
stricken with horror; horrified; aghast. -
Horror-struck
stricken with horror; horrified; aghast. -
Hors de combat
, =====out of action; disabled. -
Horse
a large, solid-hoofed, herbivorous quadruped, equus caballus, domesticated since prehistoric times, bred in a number of varieties, and used for carrying... -
Horse-collar
(esp. in baseball) a score of zero., to prevent (an opposing baseball team or batter) from scoring or making a base hit. -
Horse-coper
coper. -
Horse-race
compete in a horse race -
Horse bean
fava bean. -
Horse chestnut
a tree, aesculus hippocastanum, native to the old world, having digitate leaves and upright clusters of white flowers., the shiny, brown, nutlike seed... -
Horse cloth
a cloth used to cover a horse, or as part of its trappings. -
Horse fly
any bloodsucking, usually large fly of the family tabanidae, esp. of the genus tabanus, a serious pest of horses, cattle, etc. -
Horse guards
a body of cavalry serving as a guard., a cavalry brigade from the household troops of the british monarch. -
Horse latitudes
the latitudes, approximately 30? n and s, forming the edges of the trade-wind belt, characterized by high atmospheric pressure with calms and light variable... -
Horse laugh
a loud, coarse laugh, esp. of derision., to utter a horselaugh. -
Horse mackerel
bluefin tuna., jack mackerel. -
Horse opera
a television or radio program or motion picture about the wild west, often presented serially and usually dealing with adventures of cowboys, gunmen, gold... -
Horse pond
a pond for watering horses -
Horse race
a contest of speed among horses that either are ridden by jockeys or pull sulkies and their drivers., any formidable contest or competition, a contest... -
Horse sense
common sense., noun, good sense , gumption , levelheadedness , plain sense , savvy , understanding , judgment , sense , wisdom -
Horseback
the back of a horse., geology . a low, natural ridge of sand or gravel; an esker. compare hogback ., on horseback, made or given in a casual or speculative...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.