- Từ điển Anh - Anh
Iron
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
Chemistry . a ductile, malleable, silver-white metallic element, scarcely known in a pure condition, but much used in its crude or impure carbon-containing forms for making tools, implements, machinery, etc. Symbol: Fe; atomic weight: 55.847; atomic number: 26; specific gravity
something hard, strong, rigid, unyielding, or the like
an instrument, utensil, weapon, etc., made of iron.
an appliance with a flat metal bottom, used when heated, as by electricity, to press or smooth clothes, linens, etc.
Golf . one of a series of nine iron-headed clubs having progressively sloped-back faces, used for driving or lofting the ball. Compare wood 1 ( def. 8 ) .
a branding iron.
any of several tools, structural members, etc., of metals other than iron.
the blade of a carpenter's plane.
Slang . a pistol.
a harpoon.
Medicine/Medical . a preparation of iron or containing iron, used chiefly in the treatment of anemia, or as a styptic and astringent.
irons, shackles or fetters
a sword.
Adjective
of, containing, or made of iron
resembling iron in firmness, strength, color, etc.
stern; harsh; cruel.
inflexible; unrelenting.
strong; robust; healthy.
holding or binding strongly
irritating or harsh in tone
Verb (used with object)
to smooth or press with a heated iron, as clothes or linens.
to furnish, mount, or arm with iron.
to shackle or fetter with irons.
Metalworking . to smooth and thin the walls of (an object being deep-drawn).
Verb (used without object)
to press clothes, linens, etc., with an iron. ?
Verb phrase
iron out,
- to iron or press (an item of clothing or the like).
- to remove (wrinkles) from by ironing.
- to resolve or clear up (difficulties, disagreements, etc.)
- The problem was ironed out months ago.
Idioms
in irons
- Nautical . (of a sailing vessel) unable to maneuver because of the position of the sails with relation to the direction of the wind.
- Nautical . (of a towing vessel) unable to maneuver because of tension on the towing line.
- Also, into irons. in shackles or fetters.
irons in the fire
- matters with which one is immediately concerned; undertakings; projects
- He had other irons in the fire, so that one failure would not destroy him.
pump iron
- to lift weights as an exercise or in competition.
strike while the iron is hot
- to act quickly when an opportunity presents itself.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- adamant , adamantine , cruel , dense , ferric , ferrous , firm , heavy , immovable , implacable , indomitable , inexorable , insensible , obdurate , relentless , rigid , robust , steel , steely , strong , stubborn , thick , unbending , unyieldingnotes:ferrum is the latin name for iron , from which its chemical symbol fe is derived; iron exists in various states of impurity and it is processed to produce cast iron , wrought iron , etc. and steel (steel is iron to which carbon and other things have been added) , able-bodied , red-blooded , strapping , sturdy , vigorous , vital , brassbound , die-hard , grim , incompliant , inflexible , intransigent , remorseless , unbendable , uncompliant , uncompromising , unrelenting , unyielding , appliance , chalybeate , ferriferous , ferruginous , fetter , firmness , golf club , handcuffs , hard , hardy , harpoon , manacles , metal , pig , press , shackles , tough , wrought
noun
- cast , coke , pignotes:ferrum is the latin name for iron , from which its chemical symbol fe is derived; iron exists in various states of impurity and it is processed to produce cast iron , wrought iron , etc. and steel (steel is iron to which carbon and other things have been added) , bond , chain , cuffs , fetter , handcuffs , leg irons , manacles , shacklesnotes:ferrum is the latin name for iron , handcuff , hobble , manacle , restraint , shackle , anneal , billet , carbon , cast iron , fagot , ferrous , forge , founder , foundry , hematite , ironbound , ironmaster , ironmonger , ironmongery , ironsmith , ironware , irony , larget , limonite , magnetite , malleable , manganese , metallurgist , metallurgy , ore , pig iron , pyrite , pyrites , shadrach , siderite , siderognost , siderotechny , siderurgical , siderurgy , smelt , smeltery , speiss , spiegel iron. associatedwords: ferriferous
verb
Xem thêm các từ khác
-
Iron-grey
of the grey color of iron, the color of freshly broken cast iron -
Iron-hearted
cruel; heartless; unfeeling. -
Iron-heartedness
cruel; heartless; unfeeling. -
Iron-jawed
having a jaw of or like iron, fiercely determined, an iron -jawed press ; an iron -jawed fighter ., an iron -jawed will . -
Iron age
the period in the history of humankind, following the stone age and the bronze age, marked by the use of implements and weapons made of iron., ( lowercase... -
Iron bound
bound with iron., rock-bound; rugged., hard; rigid; unyielding. -
Iron cross
a german medal awarded for outstanding bravery or service during wartime., ( lowercase ) gymnastics . an upright, crosslike position held between the rings,... -
Iron curtain
( sometimes initial capital letters ) a barrier to understanding and the exchange of information and ideas created by ideological, political, and military... -
Iron fisted
ruthless, harsh, and tyrannical, stingy; tight-fisted., an ironfisted dictator . -
Iron hand
strict or harsh control, noun, the general governed the country with an iron hand ., big stick , control , firm hand , grip , hard line , heavy hand ,... -
Iron handed
having or governing with an iron hand. -
Iron handedness
having or governing with an iron hand. -
Iron horse
a locomotive. -
Iron lung
a chamberlike respirator, formerly used in the treatment of poliomyelitis, that encloses the whole body except the head and in which alternate pulsations... -
Iron man
a person, as a worker or athlete, of great physical endurance who can be depended upon to perform a given task or job tirelessly., a machine that performs... -
Iron stone
any iron-bearing mineral or rock with siliceous impurities., also called ironstone china. a hard white stoneware. -
Ironbound
bound with iron., rock-bound; rugged., hard; rigid; unyielding., adjective, coarse , cragged , craggy , harsh , jagged , ragged , rugged , scabrous , uneven -
Ironclad
covered or cased with iron plates, as a ship for naval warfare; armor-plated., very rigid or exacting; inflexible; unbreakable, a wooden warship of the... -
Ironic
containing or exemplifying irony, ironical., coincidental; unexpected, adjective, adjective, an ironic novel ; an ironic remark ., it was ironic that i... -
Ironical
pertaining to, of the nature of, exhibiting, or characterized by irony or mockery, using or prone to irony, adjective, an ironical compliment ; an ironical...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.