- Từ điển Anh - Anh
Negotiate
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used without object)
to deal or bargain with another or others, as in the preparation of a treaty or contract or in preliminaries to a business deal.
Verb (used with object)
to arrange for or bring about by discussion and settlement of terms
to manage; transact; conduct
to move through, around, or over in a satisfactory manner: to negotiate a difficult dance step without tripping
to transfer (a draft, promissory note, etc.) to a new owner by endorsement and delivery or by delivery.
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- accommodate , adjudicate , adjust , agree , arbitrate , arrange , bring to terms * , bury the hatchet * , come across with , compose , concert , conciliate , confer , connect , consult , contract , covenant , cut a deal * , deal , debate , dicker * , haggle , hammer out a deal , handle , horse trade , intercede , make a deal , make peace , make terms , manage , mediate , moderate , network , parley * , referee , settle , step in * , stipulate , swap , transact , treat , umpire * , work out * , work out a deal , clear , get around , get over , get past , hurdle , leap over , overleap , pass , pass through , surmount , vault , bargain , dicker , higgle , huckster , palter , conclude , fix , set , barter , discuss , traverse
Xem thêm các từ khác
-
Negotiation
mutual discussion and arrangement of the terms of a transaction or agreement, the act or process of negotiating., an instance or the result of negotiating.,... -
Negotiator
to deal or bargain with another or others, as in the preparation of a treaty or contract or in preliminaries to a business deal., to arrange for or bring... -
Negotiatrix
a woman negotiator[syn: negotiatress ] -
Negress
a black woman or girl. -
Negro
anthropology . a member of the peoples traditionally classified as the negro race, esp. those who originate in sub-saharan africa, of, pertaining to, or... -
Negroid
of, pertaining to, or characteristic of the peoples traditionally classified as the negro race., a member of such peoples. -
Negus
a title of ethiopian royalty., ( initial capital letter ) the emperor of ethiopia. -
Neigh
to utter the cry of a horse; whinny., the cry of a horse; whinny., verb, nicker , whinny -
Neighbor
a person who lives near another., a person or thing that is near another., one's fellow human being, a person who shows kindliness or helpfulness toward... -
Neighborhood
the area or region around or near some place or thing; vicinity, a district or locality, often with reference to its character or inhabitants, a number... -
Neighborhood watch
a neighborhood surveillance program or group in which residents keep watch over one another's houses, patrol the streets, etc., in an attempt to prevent... -
Neighboring
situated or living near; adjacent, to visit the neighboring towns . -
Neighborly
having or showing qualities befitting a neighbor; friendly., adjective, adjective, cold , distant , unfriendly , unneighborly , unsociable, amiable , civil... -
Neighbour
a person who lives near another., a person or thing that is near another., one's fellow human being, a person who shows kindliness or helpfulness toward... -
Neither
not either, as of persons or things specified (usually fol. by nor ), nor; nor yet; no more, not either; not the one or the other, not either; not one... -
Nekton
the aggregate of actively swimming aquatic organisms in a body of water, able to move independently of water currents. -
Nelly
inferior or cheap wine. -
Nematode
any unsegmented worm of the phylum nematoda, having an elongated, cylindrical body; a roundworm., pertaining to the nematoda. -
Nemesis
something that a person cannot conquer, achieve, etc., an opponent or rival whom a person cannot best or overcome., ( initial capital letter ) classical... -
Neocene
neogene.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.