- Từ điển Anh - Anh
Send
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to cause, permit, or enable to go
to cause to be conveyed or transmitted to a destination
to order, direct, compel, or force to go
to direct, propel, or deliver to a particular point, position, condition, or direction
to emit, discharge, or utter (usually fol. by off, out, or through )
to cause to occur or befall
Electricity .
- to transmit (a signal).
- to transmit (an electromagnetic wave or the like) in the form of pulses.
Slang . to delight or excite
Verb (used without object)
to dispatch a messenger, agent, message, etc.
Electricity . to transmit a signal
Verb phrases
send down, British . to expel, esp. from Oxford or Cambridge.
send for, to request the coming or delivery of; summon
send forth,
- to produce; bear; yield
- plants sending forth new leaves.
- to dispatch out of a country as an export.
- to issue, as a publication
- They have sent forth a report to the stockholders.
- to emit or discharge
- The flowers sent forth a sweet odor.
send in, to cause to be dispatched or delivered to a destination
send off, to cause to depart or to be conveyed from oneself; dispatch; dismiss
send out,
- to distribute; issue.
- to send on the way; dispatch
- They sent out their final shipment last week.
- to order delivery
- We sent out for coffee.
send up,
- to release or cause to go upward; let out.
- Informal . to sentence or send to prison
- He was convicted and sent up for life.
- to expose the flaws or foibles of through parody, burlesque, caricature, lampoon, or other forms of satire
- The new movie sends up merchants who commercialize Christmas.
Idioms
send packing
send round
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- accelerate , address , advance , assign , broadcast , cast , circulate , commission , commit , communicate , consign , convey , delegate , deliver , detail , direct , dispatch , drop , emit , expedite , express , fire , fling , forward , freight , get under way , give off , grant , hasten , hurl , hurry off , impart , issue , let fly , mail , post , propel , put out , radiate , relay , remit , route , rush off , ship , shoot , televise , troll , wire , charm , delight , electrify , enrapture , enthrall , enthuse , excite , intoxicate , move , ravish , stir , thrill , titillate , turn on , transmit , transfer , turn over , carry away , transport , bestow , carry , discharge , drive , inflict , launch , project , throw
phrasal verb
Xem thêm các từ khác
-
Send-off
a demonstration of good wishes for a person setting out on a trip, career, or other venture, a start given to a person or thing., they gave him a rousing... -
Send away
stop associating with; "they dropped her after she had a child out of wedlock"[syn: dismiss ], terminate the employment of; discharge from an office... -
Send for
to cause, permit, or enable to go, to cause to be conveyed or transmitted to a destination, to order, direct, compel, or force to go, to direct, propel,... -
Send off
to cause, permit, or enable to go, to cause to be conveyed or transmitted to a destination, to order, direct, compel, or force to go, to direct, propel,... -
Sendal
a silk fabric in use during the middle ages., a piece of this fabric or a garment made of it. -
Sender
a person or thing that sends., a transmitter of electric pulses, as in telegraphy. -
Senectitude
the last stage of life; old age., noun, agedness , elderliness , senescence , year -
Senega
the dried root of a milkwort, polygala senega, of the eastern u.s., used as an expectorant and diuretic., the plant itself. -
Senescence
growing old; aging., noun, agedness , elderliness , senectitude , year -
Senescent
growing old; aging. -
Seneschal
an officer having full charge of domestic arrangements, ceremonies, the administration of justice, etc., in the household of a medieval prince or dignitary;... -
Senile
showing a decline or deterioration of physical strength or mental functioning, esp. short-term memory and alertness, as a result of old age or disease.,... -
Senility
the state of being senile, esp. the weakness or mental infirmity of old age., noun, caducity , dotage , decrepitude , old age -
Senior
older or elder (usually designating the older of two men bearing the same name, as a father whose son is named after him, often written as sr. or sr. following... -
Senior citizen
an elderly or aged person, esp. one who is retired or whose principal source of support is a pension or social security benefits., noun, ancient , elder... -
Seniority
the state of being senior; priority of birth; superior age., priority, precedence, or status obtained as the result of a person's length of service, as... -
Senna
any plant, shrub, or tree belonging to the genus cassia, of the legume family, having pinnate leaves and large clusters of flowers., any of various cathartic... -
Sennet
any of several small barracudas, as sphyraena borealis (northern sennet), ranging along the eastern coast of north and central america. -
Sennight
a week. -
Sennit
a flat, braided cordage, formed by plaiting strands of rope yarn or other fiber, used as small stuff aboard ships., braided straw or grass used in making...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.