- Từ điển Anh - Việt
Squeeze
Nghe phát âm/skwi:z/
Thông dụng
Danh từ
Sự ép, sự vắt, sự bóp, sự nén, sự nặn (trái cây..)
Sự ôm chặt, sự siết chặt tay thân mến
Một chút gì do ép, vắt ra
Đám đông; sự chen chúc, trạng thái bị dồn nén (do quá đông người, súc vật)
Cảnh túng quẫn
(thông tục) sự hạn chế cho vay tiền.. trong khủng hoảng tài chính
Sự hạn chế, sự bắt buộc
Sự in dấu tiền đồng (lên giấy, lên sáp)
Sự ăn bớt, sự ăn chặn, sự ăn hoa hồng lậu
(đánh bài) sự ép đối phương bỏ những quân bài quan trọng (như) squeeze play
Ngoại động từ
Ép, vắt, nén, siết chặt
Chen, ẩn, nhét
Tống tiền, bòn mót (tiền của), bóp nặn
Thúc ép, gây áp lực
Nặn ra, ép ra, cố rặn ra
In dấu (tiền đồng) (lên giấy hay sáp)
Nội động từ
Ép, vắt, nén
( (thường) + in, out, through...) chen lấn
hình thái từ
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
sự chênh lệch đường kính (giữa ổ đỡ và lót trục)
Giao thông & vận tải
hạng mức tài chính
Hóa học & vật liệu
sự xiết chặt
Toán & tin
nén (dữ liệu)
Xây dựng
vắt kiệt
Kỹ thuật chung
nén
nén, ép, sự giãn chặt, sự nở chặt
Giải thích EN: 1. to force grout into a bore hole under high pressure.to force grout into a bore hole under high pressure.2. the expansion of soft rock in the walls of a borehole or mine working that reduces the diameter of the opening.the expansion of soft rock in the walls of a borehole or mine working that reduces the diameter of the opening..
Giải thích VN: 1. đẩy vữa lỏng vào lỗ khoan (trong lòng đất) trong điều kiện áp suất cao. 2. sự giãn nở của đất đá mềm trong tường của lỗ khoan hoặc các khu mỏ đang hoạt động mà làm giảm đường kính của khe hở hay cửa mỏ.
đóng đáy
ép
lèn chặt
lực ép
sự ép
vắt
Kinh tế
sự hạn chế (tiền tệ)
sự thúc ép
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- clasp , clutch , congestion , crowd , crunch , crush , embrace , force , handclasp , hold , hug , influence , jam , press , restraint , squash , compression
verb
- bear , choke , clasp , clip , clutch , compress , contract , cram , crowd , crush , cuddle , embrace , enfold , force , grip , hold tight , hug , jam , jostle , nip , pack , pinch , press , quash , ram , scrunch , squash , squish , strangle , stuff , throttle , thrust , wedge , wring , bleed * , bring pressure to bear , eke out , extort , extract , lean on , milk * , oppress , pinch * , pressure , pressurize * , put screws to , shake down * , wrench , compact , constrict , constringe , hold , express , exact , wrest , compression , condense , constraint , crown , crus , eke , elbow , gripe , influence , juice , predicament
Từ trái nghĩa
noun
verb
- expand , uncompress , donate , give
Xem thêm các từ khác
-
Squeeze bottle
danh từ, chai bằng nhựa phải bóp để cho cái ở trong lòi ra, -
Squeeze box
Danh từ: (nhạc) đàn accoc, -
Squeeze cementing
trám ximăng dưới áp lực (trám lần hai), -
Squeeze credits
hạn chế tín dụng, -
Squeeze credits (to...)
hạn chế tín dụng, -
Squeeze head
đầu ép (máy làm khuôn), -
Squeeze molding
sự lèn khuôn, sự ép khuôn, -
Squeeze of bottom
sự lún nền, -
Squeeze of top
sự hạ võng nóc, -
Squeeze on profit
sự giảm bớt lợi nhuận, -
Squeeze out
vắt ra, Kỹ thuật chung: nén, ép, -
Squeeze riveter
máy tán đinh kiểu ấn, -
Squeeze roll
trục ép, -
Squeeze section
đoạn nén (ống dẫn sóng), -
Squeeze starch
tinh bột ép, -
Squeeze test
thử nghiệm nén, sự thí nghiệm mẫu, sự thí nghiệm nén, -
Squeeze the market
bóp nghẹt thị trường, gây áp lực (nhất là trên những người bán khống), -
Squeeze the market (to...)
bót nghẹt thị trường, gây áp lực (nhất là trên những người bán khống), -
Squeeze track
rãnh âm thanh, vệt âm thanh, -
Squeezed
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.