- Từ điển Anh - Anh
Transfer
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to convey or remove from one place, person, etc., to another
to cause to pass from one person to another, as thought, qualities, or power; transmit.
Law . to make over the possession or control of
to imprint, impress, or otherwise convey (a drawing, design, pattern, etc.) from one surface to another.
Verb (used without object)
to remove oneself from one place to another
to withdraw from one school, college, or the like, and enter another
to be moved from one place to another
to change by means of a transfer from one bus, train, or the like, to another.
Noun
a means or system of transferring.
an act of transferring.
the fact of being transferred.
a point or place for transferring.
a ticket entitling a passenger to continue a journey on another bus, train, or the like.
a drawing, design, pattern, or the like, that is or may be transferred from one surface to another, usually by direct contact.
a person who changes or is changed from one college, military unit, business department, etc., to another.
Law . a conveyance, by sale, gift, or otherwise, of real or personal property, to another.
Finance . the act of having the ownership of a stock or registered bond transferred.
Also called transfer of training. Psychology . the positive or negative influence of prior learning on subsequent learning. Compare generalization ( def. 4 ) .
Also called language transfer. Linguistics . the application of native-language rules in attempted performance in a second language, in some cases resulting in deviations from target-language norms and in other cases facilitating second-language acquisition.
Adjective
of, pertaining to, or involving transfer payments.
Antonyms
noun
verb
Synonyms
noun
- alteration , assignment , conduction , convection , deportation , displacement , move , relegation , relocation , removal , shift , substitution , transference , translation , transmission , transmittal , transposition , variation , surrender , alienation , conveyance , transferal
verb
- assign , bear , bring , carry , cart , cede , change , consign , convert , convey , deed , delegate , deliver , dislocate , dispatch , dispense , displace , disturb , express , feed , ferry , find , forward , give , hand , hand over , haul , lug , mail , make over , metamorphose , move , pass on , pass the buck * , post , provide , relegate , relocate , remove , sell , send , shift , ship , shoulder , sign over , supply , taxi , tote , transfigure , translate , transmit , transmogrify , transmute , transplant , transport , transpose , turn over , maneuver , furnish , grant , abalienate , assignment , changeover , decal , demise , dispose , orders , pass , sale , substitution , trade , transform , transmission
Xem thêm các từ khác
-
Transferability
to convey or remove from one place, person, etc., to another, to cause to pass from one person to another, as thought, qualities, or power; transmit.,... -
Transferable
to convey or remove from one place, person, etc., to another, to cause to pass from one person to another, as thought, qualities, or power; transmit.,... -
Transferal
transference; transfer., noun, alienation , assignment , conveyance , transfer -
Transferee
a person who is transferred or removed, as from one place to another., law . a person to whom a transfer is made, as of property. -
Transference
the act or process of transferring., the fact of being transferred., psychoanalysis ., the shift of emotions, esp. those experienced in childhood, from... -
Transferor
a person who makes a transfer, as of property. -
Transferred
to convey or remove from one place, person, etc., to another, to cause to pass from one person to another, as thought, qualities, or power; transmit.,... -
Transferrer
to convey or remove from one place, person, etc., to another, to cause to pass from one person to another, as thought, qualities, or power; transmit.,... -
Transfiguration
the act of transfiguring., the state of being transfigured., ( initial capital letter ) the supernatural and glorified change in the appearance of jesus... -
Transfigure
to change in outward form or appearance; transform., to change so as to glorify or exalt., verb, metamorphose , mutate , transform , translate , transmogrify... -
Transfix
to make or hold motionless with amazement, awe, terror, etc., to pierce through with or as if with a pointed weapon; impale., to hold or fasten with or... -
Transfixion
to make or hold motionless with amazement, awe, terror, etc., to pierce through with or as if with a pointed weapon; impale., to hold or fasten with or... -
Transform
to change in form, appearance, or structure; metamorphose., to change in condition, nature, or character; convert., to change into another substance; transmute.,... -
Transformable
to change in form, appearance, or structure; metamorphose., to change in condition, nature, or character; convert., to change into another substance; transmute.,... -
Transformation
the act or process of transforming., the state of being transformed., change in form, appearance, nature, or character., theater . a seemingly miraculous... -
Transformer
a person or thing that transforms., electricity . an electric device consisting essentially of two or more windings wound on the same core, which by electromagnetic... -
Transformism
the doctrine of gradual transformation of one species into another by descent with modification through many generations., such transformation itself.,... -
Transfuse
to transfer or pass from one to another; transmit; instill, to diffuse into or through; permeate; infuse., medicine/medical ., archaic . to pour from one... -
Transfusion
the act or process of transfusing., medicine/medical . the direct transferring of blood, plasma, or the like into a blood vessel. -
Transfusive
to transfer or pass from one to another; transmit; instill, to diffuse into or through; permeate; infuse., medicine/medical ., archaic . to pour from one...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.