- Từ điển Anh - Việt
Mean
Nghe phát âmMục lục |
BrE & NAmE /mi:n/
hình thái từ
Thông dụng
Danh từ
Khoảng giữa, trung độ, trung gian
(toán học) số trung bình; giá trị trung bình
Tính từ
Trung bình, vừa, ở giữa
(toán học) trung bình
Thấp kém, kém cỏi, tầm thường
Tồi tàn, tiều tuỵ, tang thương, khốn khổ
Hèn hạ, bần tiện, bủn xỉn
(thông tục) xấu hổ thầm
Lành nghề; thành thạo
Ngoại động từ, động tính từ quá khứ là .meant
Muốn nói
Định, có ý định, muốn, có ý muốn
Dự định, để cho, dành cho
Có ý nghĩa lớn, đáng giá, đáng kể
Cấu trúc từ
by all means; by all manner of means
- bằng đủ mọi cách, bằng bất cứ cách nào, bằng bất cứ giá nào
- Tất nhiên, dĩ nhiên, chắc chắn
the happy/golden mean
- phương kế hành động ôn hoà
Chuyên ngành
Toán & tin
trung bình // giá trị trugn bình; phương tiện; phương pháp
- by all means
- bằng mọi cách;
- by any means
- bằng bất kỳ cách nào;
- by means of
- gián tiếp, bằng phương pháp;
- by no means
- không có cách nào;
- in the mean
- ở (mức) trung bình
- mean of a function
- (giải tích ) giá trị trung bình của hàm
- mean of observation
- trung bình quan trắc
- arithmetic mean
- trung bình cộng
- assumed mean
- trung bình giả định
- asymptotic(al) mean
- trung bình tiệm cận
- class mean
- số trung bình trong lớp
- combinatorial power mean
- (thống kê ) trung bình luỹ thừa tổ hợp
- controlling mean
- phươgn tiện [điều khiển, điều chỉnh]
- engaging means
- (máy tính ) phương tiện cho chạy
- geometric mean
- trung bình nhân
- harmonic mean
- trung bình điều hoà
- measuring means
- (máy tính ) phương tiện đo lường
- modified mean
- trung bình cải biên
- population mean
- kỳ vọng lý thuyết
- power mean
- (thống kê ) trung bình luỹ thừa
- pulse generating mean
- (máy tính ) thiết bị máy phát xung
- quadratic mean
- (thống kê ) bình phương trung bình
- sample mean
- trung bình mẫu
- true mean
- trung bình chân thực
- universe mean
- kỳ vọng lý thuyết; giá trị trung bình của tập hợp tổng quát, trung bình tổng quát
- unweighted mean
- (toán kinh tế ) trung bình không có trọng lượng
- weight means
- trung bình có trọng lượng
Cơ - Điện tử
Giá trị trung bình, trị số trung bình, phươngthức, biện pháp
Xây dựng
trung du
Kỹ thuật chung
bình quân
phương pháp
phương tiện
số trung bình
trung bình
Kinh tế
bình quân
số trung bình
số hạn giữa
số hạng giữa
trung bình
trung hạn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- close , greedy , mercenary , mingy , miserly , niggard , parsimonious , penny-pinching * , penurious , rapacious , scrimpy , selfish , stingy , tight , tight-fisted , bad-tempered , callous , cantankerous , churlish , contemptible , dangerous , despicable , difficult , dirty * , disagreeable , dishonorable , down * , evil , formidable , hard , hard-nosed , ignoble , ill-tempered , infamous , knavish , liverish , lousy * , low-down and dirty , malicious , malign , nasty , perfidious , pesky , rotten , rough , rugged , scurrilous , shameless , sinking , snide , sour , the lowest , touch , treacherous , troublesome , ugly , unfriendly , unpleasant , unscrupulous , vexatious , vicious , vile , base , beggarly , common , d
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Mean-average boiling point
điểm sôi trung bình, -
Mean-depth profile
chiều sâu trung bình của mặt cắt, -
Mean-root-square error
độ sai tiêu chuẩn, -
Mean-sea- level surface
mặt nước biển trung bình, -
Mean-sea-level surface
mặt thủy chuẩn, mặt nước biển trung bình, -
Mean-sea-lever surface
mặt thủy chuẩn, mặt nước biển trung bình, -
Mean-square
quân phương, mean-square-average distance, khoảng cách quân phương, root mean square, căn quân phương, root-mean square deviation, độ lệch... -
Mean-square-average distance
bình phương trung bình, khoảng cách quân phương, -
Mean-square error
giá trị quân phương, sai số quân phương, sai số bình phương trung bình, sai số trung phương, -
Mean-square value
chỗ lượn, cong lại, uốn lại, gấp lại, -
Mean-tidal level
mực nước triều trung bình, -
Mean Absolute Error (MAE)
lỗi tuyệt đối trung bình, -
Mean Accumulated Down Time (MADT)
thời gian ngừng trệ tích lũy trung bình, -
Mean Accumulated Intrinsic Down Time (MAIDT)
thời gian ngừng trệ nội tại tích lũy trung bình, -
Mean Active Repair Time (MART)
thời gian sửa chữa tích cực trung bình, -
Mean Administrative Delay (MAD)
thời gian trễ quản trị trung bình, -
Mean British thermal unit
btu (=1, 056kj), đơn vị nhiệt anh, đơn vị nhiệt anh trung bình, -
Mean Down Time (MDT)
thời gian ngừng trệ trung bình, -
Mean Error (ME)
lỗi trung bình, -
Mean Logistic Delay (MLD)
trễ logic trung bình,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.