- Từ điển Anh - Việt
Term
Mục lục |
/tɜ:m/
Thông dụng
Danh từ
Giới hạn
Thời hạn, kỳ hạn; nhiệm kỳ, kỳ
Kỳ học, khoá
(pháp lý) phiên (toà)
(ngôn ngữ học) từ, thuật ngữ
- technical term
- thuật ngữ kỹ thuật
Học kỳ; quý ( 3 tháng)
Sự kết thúc một thời hạn, sự hoàn thành một thời hạn
(toán học) số hạng
Ngoại động từ
Gọi, đặt tên là, chỉ định; cho là
Hình Thái Từ
sdfds
Chuyên ngành
Xây dựng
thuật ngữ
Cơ - Điện tử
Hạn, kỳ, thời hạn, giới hạn, số hạng, (pl) điềukhoản, điều kiện, thuật ngữ
Toán & tin
số hạng, tec; kỳ hạn; ngày trả tiền
- in terms of
- theo quan điểm_, theo ngôn ngữ
- term of a fraction
- số hạng của một phân số
- term of a proportion
- trung và ngoại tỷ
- algebraic term
- số hạng của biểu thức đại số
- bound term
- (toán (toán logic )ic ) téc liên kết
- free term
- (toán (toán logic )ic ) từ tự do
- general term
- téc tổng quát
- general term of an expression
- téc tổng quát của một biểu thức
- last term
- từ cuối cùng, số hạng cuối cùng
- like terms
- các số hạng đồng dạng
- major term
- (toán (toán logic )ic ) téc trội
- maximum term
- (giải tích ) téc cực đại
- mean terms
- trung ti
- remainder term
- (giải tích ) phần dư, téc dư
- similar terms
- các số hạng đồng dạng
- transcendental term
- số hạng siêu việt
- unknown term
- từ chưa biết
Điện
học kì
Kỹ thuật chung
kỳ hạn
ngày trả tiền
điều kiện
- term cash
- điều kiện trả tiền mặt
điều khoản
nhiệm kì
giới hạn
mức năng lượng
số hạng
- absolute term
- số hạng tuyệt đối
- algebraic term
- số hạng đại số
- arithmetic term
- số hạng số học
- Boolean term
- số hạng Boole
- boolean term
- số hạng logic
- bound term
- số hạng liên kết
- constant term
- số hạng không đổi
- cosmological term
- số hạng vũ trụ học
- five-term formula
- công thức năm số hạng
- free term
- số hạng tự do
- last term
- số hạng cuối
- last term
- số hạng cuối cùng
- logical term
- số hạng logic
- major term
- số hạng trội
- maximum term
- số hạng cực đại
- self-definite term
- số hạng tự định nghĩa
- spectral term
- số hạng (quang) phổ
- term of a fraction
- số hạng của một phân số
- transcendental term
- số hạng siêu việt
- unknown term
- số hạng chưa biết
số hạng (của chuỗi)
sự biểu thị
Kinh tế
đặt tên là
định hạn
dụng ngữ
hạn
thời gian
thời hạn
- depreciation term
- thời hạn khấu hao
- lease term
- thời hạn thuê
- medium-term bond
- trái phiếu có thời hạn trung bình
- prescription term
- thời hạn quy định
- term assurance
- bảo hiểm có thời hạn
- term certificate
- chứng chỉ thời hạn
- term life insurance
- bảo hiểm nhân thọ có thời hạn
- term of a bill
- thời hạn của hối phiếu
- term of a bill
- thời hạn thương phiếu
- term of a lease
- thời hạn cho thuê
- term of a lease
- thời hạn thuê
- term of a loan
- thời hạn (của một khoản vay)
- term of a loan
- thời hạn của một khoản vay
- term of notice
- thời hạn báo trước
- term of notice
- thời hạn thông báo hết hạn cho thuê
- term structure of interest rates
- cấu trúc thời hạn của các lãi suất
thời hiệu
thời kỳ
thuật ngữ
từ chuyên môn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- appellation , article , caption , denomination , designation , expression , head , indication , language , locution , moniker * , name , nomenclature , phrase , style , terminology , title , vocable , word , course , cycle , duration , go * , hitch * , interval , phase , quarter , season , semester , session , space , span , spell , standing , stretch , time , tour , turn , while , bound , boundary , close , conclusion , confine , confines , culmination , end , finish , fruition , limitation , terminus , day , existence , lifetime , condition , proviso , qualification , reservation , specification , stipulation , footing , status , hypocorism , jargon , orismology , tenure , trimester
verb
- baptize , call , christen , denominate , describe , designate , dub , entitle , label , style , subtitle , tag , title , characterize , name , bound , boundary , condition , definition , detail , duration , era , expression , idiom , interval , jargon , limit , limitation , period , phrase , semester , session , span , spell , state , stipulation , stretch , tenure , time , tour , trimester , word
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Term's
, -
Term's rent
tiền thuê ba tháng (một lần), tiền thuê trả từng kỳ, -
Term-end account
tài khoản cuối kỳ, -
Term-end balance
số dư cuối kỳ, -
Term-time
/ ´tə:m¸taim /, danh từ, kì học; học kì, phiên (toà), -
Term Auction Facility
chương trình đấu giá cho vay kì hạn, -
Term assurance
bảo hiểm có thời hạn, bảo hiểm theo kỳ, -
Term bill
hối phiếu định kỳ, hối phiếu kỳ hạn, -
Term bond
trái khoán có kỳ hạn duy nhất, cố định, trái phiếu định kỳ (dài hạn), -
Term cash
điều kiện trả tiền mặt, -
Term certificate
chứng chỉ theo định kỳ, chứng chỉ thời hạn, -
Term clause
điều khoản về thời hạn (đối với một quyền), -
Term day
ngày trả tiền, -
Term days
ngày thanh toán, -
Term deposit
tiền gửi có kỳ hạn, tiền gửi định kỳ, -
Term draft
hối phiếu kỳ hạn, -
Term federal funds
ngân quỹ liên bang theo kỳ hạn, -
Term insurance
bảo hiểm (nhân thọ) định kỳ, bảo hiểm nhân thọ định kỳ, -
Term insurance policy
đơn bảo hiểm kỳ hạn, convertible term insurance policy, đơn bảo hiểm kỳ hạn chuyển đổi, decreasing term insurance policy, đơn... -
Term life insurance
bảo hiểm suốt đời, bảo hiểm nhân thọ có thời hạn, bảo hiểm nhân thọ theo kỳ hạn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.