- Từ điển Anh - Việt
Transform
Mục lục |
/træns'fɔ:m/
Thông dụng
Ngoại động từ
Thay đổi, biến đổi (hình dáng, trạng thái, chức năng)
- the process by which caterpillars are transformed into butterflies
- quá trình sâu biến thành bướm
Làm biến chất, làm biến tính (người)
(điện học) biến thế
(toán học) khai triển
Danh từ
Sự thay đổi, sự biến đổi
Sự cải tạo (người)
(điện học) biến thế
(toán học) sự khai triển; phép biến đổi; ánh xạ
(ngôn ngữ học) sự chuyển hoá cấu trúc
Hình Thái Từ
- Ved : Transformed
- Ving: Transforming
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Phép biến đổi, ánh xạ, (v) biến đổi, thay đổi, khai triển
Phép biến đổi, ánh xạ, (v) biến đổi, thay đổi, khai triển
Toán & tin
biến đổi; ánh xạ
- convolution transform
- (giải tích ) phép biến đổi tích chập
- Laplace transform
- (giải tích ) phép biến đổi Laplaxơ
- linear transform
- phép biến đổi tuyến tính
Điện lạnh
biến quả
- inverse transform
- biến quả ngược
- z-transform
- biến quá z
Kỹ thuật chung
biến đổi
- Adaptive Transform Coding (ATC)
- mã biến đổi thích hợp
- convergence threshold of a Laplace transform
- ngưỡng hội tụ của biến đổi Laplace
- convolution transform
- phép biến đổi tích chập
- DCT (DiscreteCosine Transform)
- Phép Biến Đổi Côsin Rời Rạc-DFT
- DFT (discreteFourier transform)
- biến đổi fourier rời rạc
- DFT (discreteFourier transform)
- phép biến đổi Fourier gián đoạn
- Digital Fourier Transform
- biến đổi Fourier số
- Direct Linear Transform (DLT)
- biến đổi tuyến tính trực tiếp
- Discrete Cosine Transform (DCT)
- biến đổi cosin rời rạc
- discrete Fourier transform (DFT)
- biến đổi Fourier rời rạc
- Discrete Fourier Transform (DFT)
- Biến đổi Furiê rời rạc
- Discrete Fourier Transform (DFT)
- Phép Biến Đổi Fourier Rời Rạc-DFT
- Discrete Gabor Transform (Algorithm) (DGT)
- Biến đổi Gabor rời rạc (thuật toán)
- Fast Fourier Transform (FFT)
- biến đổi Fourier nhanh-FFT
- Fast Fourier Transform (FFT)
- biến đổi furiê nhanh
- Fast Fourier Transform (FFT)
- phép biến đổi Fourier nhanh
- fast Fourier transform (FFT)
- phép biến đổi Furier nhanh
- fast Fourier transform-FFT
- sự biến đổi nhanh
- Fast Hartley Transform (FHT)
- Biến đổi Hartley nhanh
- FFT (fastfourier transform)
- biến đổi Fourier nhanh-FFT
- FFT (fastFourier transform)
- phép biến đổi Pourier nhanh
- Fourier Stieltjies transform
- biến đổi Fourier-Stieltjes
- Fourier transform
- biến đổi Fourier
- Fourier Transform
- sự biến đổi Fourien
- Fourier Transform (FT)
- Biến đổi Furiê
- Fourier Transform Microwave Spectroscopy (FTMS)
- Nghiên cứu phổ vi ba bằng biến đổi Furiê
- Fourier Transform Spectroscopy (FTS)
- Nghiên cứu phổ của biến đổi Furiê
- Fourrier transform
- phép biến đổi Fourier
- Hybrid Discrete Cosine Transform (HDCT)
- biến đổi cosin rời rạc hỗn hợp
- integral transform
- biến đổi tích phân
- Inverse Discrete Cosine Transform ( DCT ) (IDCT)
- Biến đổi cosin rời rạc nghịch đảo ( DCT )
- Inverse Discrete Fourier Transform (IDFT)
- Biến đổi Furiê rời rạc nghịch đảo
- inverse fast Fourier transform
- biến đổi Fourier ngược nhanh
- inverse fourier transform
- biến đổi Fourier ngược
- inverse transform
- biến đổi ngược
- Karhunen-Loeve Transform (KLT)
- Biến đổi Karhunen-Loeve
- Laplace transform
- biến đổi Laplace
- Laplace transform
- phép biến đổi Laplaxơ
- linear transform
- biến đổi tuyến tính
- linear transform
- phép biến đổi tuyến tính
- Optical Fourier Transform (OFT)
- Biến đổi Furiê quang học
- poles of the Laplace transform
- điểm cực của biến đổi Laplace
- sampled Laplace transform
- biến đổi Lapale rời rạc
- Transform Coefficient (TCOEF)
- hệ số biến đổi
- transform layer
- lớp biến đổi
- two dimensional fast Fourier transform
- phép biến đổi nhanh Fourier hai chiều
- zeros of the Laplace transform
- điểm không của biến đổi Laplace
biến dạng
- transform fault
- đứt gãy biến dạng
chuyển đổi
dịch
sự biến đổi
sự chuyển đổi
- Fourier transform
- sự chuyển đổi Fourier
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- alter , commute , convert , cook , denature , doctor , make over , metamorphose , mold , mutate , reconstruct , remodel , renew , revamp , revolutionize , shift gears , sing different tune , switch , switch over , transfer , transfigure , translate , transmogrify , transmute , transpose , turn around , turn over new leaf , turn the corner , turn the tables , transubstantiate , change , renovate , resolve , turn
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Transform Coefficient (TCOEF)
hệ số biến đổi, -
Transform fault
đứt gãy biến dạng, -
Transform layer
lớp biến đổi, -
Transformable
/ træns'fɔ:məbl /, tính từ, có thể biến đổi; có thể bị biến đổi, -
Transformable shell
vỏ biến dạng được, -
Transformation
/ ,trænsfə'meiʃn /, Danh từ: sự biến đổi; sự bị biến đổi, sự biến chất, sự biến tính,... -
Transformation (vs)
phép biến đổi, sự biến đổi, -
Transformation by reciprocal
phép nghịch đảo, -
Transformation coefficient
hệ số biến đổi, -
Transformation curve
đường cong biến đổi (đường khả năng sản xuất), -
Transformation cycle
chu kỳ biến đổi, -
Transformation group
nhóm hoán vị, nhóm các phép biến đổi, -
Transformation industries
các công nghiệp chế biến, -
Transformation matrix
ma trận biến đổi, ma trận chuyển, -
Transformation of co-ordinates
phép biến đổi tọa độ, -
Transformation of coordinate
phép biến đổi tọa độ, -
Transformation of coordinates
phép biến đổi tọa độ, sự biến đổi tọa độ, -
Transformation of electrical energy
biến đổi điện năng, -
Transformation of electricity
sự biến đổi điện năng, -
Transformation of function
phép biến đổi hàm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.