Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Annal” Tìm theo Từ (176) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (176 Kết quả)

  • / 'ænjuəl /, Tính từ: hàng năm, năm một, từng năm, sống một năm (cây), xuất bản hàng năm (sách), Danh từ: (thực vật học) cây một năm, tác phẩm...
  • / ə´ni:l /, Ngoại động từ: (kỹ thuật) u, tôi, thấu, (nghĩa bóng) tôi luyện, rèn luyện, hình thái từ: Xây dựng: nung,...
  • / ´ænəlz /, Danh từ số nhiều: (sử học) biên niên sử, Kỹ thuật chung: biên niên sử, Từ đồng nghĩa: noun, chronicle ,...
  • / ə´nʌl /, Ngoại động từ: bỏ, bãi bỏ, huỷ bỏ, thủ tiêu, hình thái từ: Toán & tin: làm triệt tiêu, Xây...
  • / ´ænə /, Danh từ: Đồng anna (ở Ân độ và pa-ki-xtăng trước kia, bằng 1 phần 16 đồng rupi),
  • / ´einəl /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) hậu môn, Y học: thuộc hậu môn, Từ đồng nghĩa: noun, breech , hemorrhoids , perineum...
  • chi tiêu hàng năm,
  • số tưới hàng năm, cường độ (tưới) hàng năm,
  • khoảng cách tính bằng dặm/năm,
  • phí bảo hiểm hàng năm,
  • tờ khai hàng năm, bản kết toán năm,
  • vòng tuổi, vòng năm, vòng tuổi (gỗ), vòng tuổi (cây),
  • sự biến đổi hàng năm,
  • cơ sở năm,
  • cây trồng một năm,
  • thâm hụt hàng năm,
  • chiết khấu năm,
  • sự ủ kết tủa,
  • ủ bằng tháp, ủ bằng thùng,
  • Danh từ: (thực vật học) cây một năm chịu được giá lạnh, (đùa cợt) vấn đề hàng năm hết tái lại hồi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top