Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ansthetic” Tìm theo Từ (36) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (36 Kết quả)

  • / ,ænis'θetik /, như anaesthetic, Nghĩa chuyên ngành: gây mê, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, Từ trái nghĩa: noun, analgesic , anodyne...
  • / i:s'θetik /, Tính từ: (thuộc) mỹ học, thẩm mỹ, có óc thẩm mỹ, có khiếu thẩm mỹ; hợp với nguyên tắc thẩm mỹ, Kỹ thuật chung: mỹ học,
  • / ¸ænti´θetik /, tính từ, (thuộc) phép đối chọi, phản đề, có hai mặt đối nhau, đối nhau,
  • / ,ænis'θetik /, Tính từ: (y học) gây tê, gây mê, Danh từ: (y học) thuốc tê, thuốc gây mê, Từ đồng nghĩa: adjective, anesthetic,...
  • / ¸æpə´θetik /, Tính từ: không tình cảm, lãnh đạm, thờ ơ, hờ hững, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / i:s´θetiks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: mỹ học, Xây dựng: mỹ học, Điện: thẩm mĩ học, Từ...
  • thiết kế thẩm mỹ,
  • bệnh hủi tê, phong tê,
  • / en´θetik /, tính từ, (y học) cấy; đưa vào; nhập nội,
  • / əs´θenik /, Tính từ: (y học) suy nhược, Danh từ: (y học) người suy nhược, Y học: nhược thần,
  • co giật gây mê,
  • mỹ quan đô thị,
  • yếu tố thẩm mỹ,
  • thụt gây mê,
  • ête gây mê,
  • thuốc tê, thuốc mê,
  • biện pháp đối lập, biện pháp phản đề,
  • thẩm mỹ học kiến trúc, thẩm mỹ kiến trúc,
  • khoachữa răng thẩm mỹ,
  • tác dụng gây tê,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top