Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Emoting” Tìm theo Từ (669) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (669 Kết quả)

  • / ´editiη /, Toán & tin: sự biên tập, sự soạn thảo, Kỹ thuật chung: soạn thảo, sự hiệu chỉnh, context editing, sự biên tập ngữ cảnh, full screen...
  • / i'moƱʃ(ә)n /, Danh từ: sự cảm động, sự xúc động, sự xúc cảm, mối xúc động, mối xúc cảm, Kỹ thuật chung: cảm xúc, Từ...
  • / i´moutiv /, Tính từ: cảm động, xúc động, xúc cảm, dễ cảm động, dễ xúc động, dễ xúc cảm, gây cảm động, gây xúc động, gây xúc cảm, Từ đồng...
  • sự khởi động, sự mồi, cold booting, sự khởi động nguội, remote booting, sư khởi động từ xa
  • / 'i:stiŋ /, Danh từ: (hàng hải) chặng đường đi về phía đông, hướng đông,
  • Danh từ: (hoá học) emetin, Y học: emetin (thuốc dùng chữabệnh nhiễm amib.),
  • sự tháo đi, sự bỏ tải, sự di chuyển đi, sự rời đi, sự giảm tải, sự loại bỏ,
  • Danh từ: sự hút thuốc; hành động hút thuốc, thói quen hút thuốc, tạo khói,
  • / 'mi:tiɳ /, Danh từ: (chính trị) cuộc mít tinh, cuộc biểu tình, cuộc gặp gỡ, cuộc hội họp, hội nghị, Kỹ thuật chung: hội nghị, khe mộng, khớp...
  • / ´meltiη /, Danh từ: sự nấu chảy; sự tan, Tính từ: gợi mối thương tâm, Xây dựng: tan [sự tan], Cơ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top