Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn attention” Tìm theo Từ (215) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (215 Kết quả)

  • / ə´tenʃn /, Danh từ: sự chú ý, sự chăm sóc, ( số nhiều) sự ân cần, sự chu đáo với ai, (quân sự) tư thế đứng nghiêm, Cấu trúc từ: to pay attention,...
  • tín hiệu đề phòng,
  • thiết bị báo hiệu, thiết bị cảnh báo,
  • Danh từ: kinh tế sức chú ý,
  • phù sa, Địa chất: đất bồi, phù sa, Địa chất: đá không quặng, vật liệu chèn lấp lò,
  • / ri'tenʃn /, Danh từ: sự có được, sự giữ được, sự sở hữu, sự sử dụng, sự giữ lại, sự cầm lại, sự chặn lại (cái gì tại một chỗ), sự duy trì, sự ghi nhớ;...
  • sự ngắt có chủ ý,
  • độ chú ý, sức chú ý (đối với quảng cáo),
  • Danh từ: sự không chú ý,
  • / æbs'tenʃn /, Danh từ: ( + from) sự kiêng, sự không tham gia bỏ phiếu, Từ đồng nghĩa: noun, six votes in favour of the proposal , three against and one abstention,...
  • / ə´tentiv /, Tính từ: chăm chú, chú ý, lưu tâm, Ân cần, chu đáo, Kỹ thuật chung: chăm chú, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ¸inə´tenʃən /, danh từ, sự thiếu chú ý, sự lơ là, sự lơ đễnh, Từ đồng nghĩa: noun, abstraction , carelessness , disregard , dreaminess , heedlessness , inadvertence , neglect , negligence...
  • / in'tenʃn /, Danh từ: Ý định, mục đích, ( số nhiều) (thông tục) tình ý (muốn hỏi ai làm vợ), (y học) cách liền sẹo, (triết học) khái niệm, Y học:...
  • quan tâm,
  • trường chú ý,
  • / di'tenʃn /, Danh từ: sự giam cầm, sự cầm tù; tình trạng bị giam cầm, tình trạng bị cầm tù, sự phạt không cho ra ngoài; sự bắt ở lại trường sau khi tan học, sự cầm giữ...
  • / ə´triʃən /, Danh từ: sự cọ mòn, sự làm cho mệt mỏi, sự làm kiệt sức; sự tiêu hao, (thần thoại,thần học) sự sám hối, sự thống khổ vì tội lỗi, Hóa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top