Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn collecting” Tìm theo Từ (438) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (438 Kết quả)

  • gom góp, sự thâu góp, thu thập, tập hợp, collecting drain, ống thu thập nước, collecting gutter, máng thu thập nước mưa, drift ( forcollecting water ), đường hầm thu thập...
  • sự lắp mấu,
  • ống góp, ống thu, đại lý (thu hộ), Địa chất: thuốc tập hợp, cổ góp, vành góp, ống góp, cực góp,
  • thanh dẫn lắp ráp,
  • phí nhờ thu (tại nhà),
  • công ty đòi nợ,
  • đường dẫn chính, ống góp,
  • mương hứng, mương thu,
  • mương tiêu góp nước,
  • máng thu thập nước mưa,
  • mạng ống góp, ống góp, ống tụ, ống cái góp nước,
  • lệnh thu tiền, giấy uỷ nhiệm thu,
  • sự hút bụi,
  • khu vực tập trung nước, bề mặt thu bắt, bề mặt thu lượm, Địa chất: khu vực tập trung nước,
  • ngân hàng thu (hộ), ngân hàng thu hộ,
  • hối phiếu thu ngân,
  • kênh góp nước,
  • giếng góp, giếng thu nhận, hố gom nước, hố tập trung nước,
  • đường phố tụ hội,
  • / kəˈlɛkʃən /, Danh từ: sự tập họp, sự tụ họp, sự thu, sự lượm, sự góp nhặt, sự sưu tầm; tập sưu tầm, sự quyên góp, ( số nhiều) kỳ thi học kỳ (ở Ôc-phớt và...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top