Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn icteric” Tìm theo Từ (93) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (93 Kết quả)

  • / ik'tərik /, danh từ, (y học) thuốc chữa vàng da, thuốc trị chứng hoàng đản, tính từ + cách viết khác : ( .icterical) /ik'terik”l/, (y học) (thuộc) chứng vàng da, (thuộc) chứng hoàng đản, mắc chứng...
  • chỉ số vàng da,
  • đờm màu vàng,
  • hậu vàng da,
  • hoại tử vàng da,
  • điều trị học,
  • / ik'tərikl /, Tính từ: như icteric,
  • / en´terik /, Tính từ: (y học) (thuộc) ruột, enteric fever, bệnh thương hàn
  • / ik'tərəs /, Danh từ: (y học) chứng vàng da, chứng hoàng đản, Y học: vàng da, biliruibin icterus, vàng da ứ mật, icterus neonatorum, vàng da trẻ sơ sinh,...
  • / ´klerik /, Từ đồng nghĩa: noun, churchman , churchwoman , clergyman , clergywoman , clerical , clerk , divine , ecclesiastic , minister , parson
  • / ´sterik /, Tính từ: thuộc sự bố trí các nguyên tử trong không gian; thuộc không gian, Kỹ thuật chung: không gian,
  • / ˈɪntərəm /, Danh từ: thời gian chuyển tiếp, Tính từ: tạm thời, lâm thời, Kinh tế: tạm quyền, Từ...
  • thuộc ổ mũi,
  • / 'sitrik /, Tính từ: (hoá học) xitric, citric acid, axit xitric
  • (thuộc) y học.,
  • / ´siərik /, Tính từ: (hoá học) có yếu tố xêri, Hóa học & vật liệu: seri,
  • Tính từ & phó từ: tạm thời, quyền, Nghĩa chuyên ngành: tạm quyền, tạm thời, Từ đồng nghĩa: adjective, prime minister...
  • u nang ruột,
  • Thành Ngữ: Y học: sốt thương hàn, enteric fever, bệnh thương hàn
  • đám rối thần kinh ruột,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top