Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn outwalk” Tìm theo Từ (76) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (76 Kết quả)

  • / ¸aut´wɔ:k /, Ngoại động từ: Đi xa hơn, đi nhanh hơn (ai),
  • / ´aut¸bæk /, Tính từ: ( uc) xa xôi hẻo lánh, Ở rừng rú, Danh từ: ( uc) vùng định cư xa xôi hẻo lánh, vùng xa xôi hẻo lánh, ( the outback) rừng núi,...
  • / ´aut¸wɔʃ /, Kỹ thuật chung: sự rửa trôi,
  • / ´aut¸wə:k /, Danh từ: công sự phụ (ở ngoài giới hạn công sự chính), công việc (làm ở ngoài nhà máy, cửa hiệu); công việc làm ở ngoài; gia công, Ngoại...
  • / ¸aut´ræηk /, Ngoại động từ: hơn cấp, ở cấp cao hơn, Hình thái từ:,
  • / 'kæt,wɔ:k /, Danh từ: lối đi hẹp, sàn (đứng máy), đường đi bộ, lối đi men, giàn giáo, giàn,
  • / ˈaʊtwərd /, Ngoại động từ: Đi xa hơn; đi nhanh hơn (ai), Tính từ: (thuộc) ở ngoài, bên ngoài, vẻ bên ngoài, vật chất, trông thấy được; nông...
  • / ´aut¸fɔ:l /, Danh từ: cửa sông; cửa cống, Cơ khí & công trình: kênh xả đuôi, kênh xả hạ lưu, Xây dựng: cửa sông,...
  • nhớt kế ostwald, máy đo độ lỏng ostwald,
  • / ´autwəd´baund /, tính từ, Đi xa nhà, (hàng hải) đi ra nước ngoài, the ship is outward bound, con tàu đi ra nước ngoài, the outward bound train, đoàn tàu đi xa (ra khỏi thành phố), outward bound movement, chương trình...
  • cước phí chở đi, thuê tàu chở đi, vận phí chuyến đi, vận phí hàng ra, hàng xuất khẩu,
  • kênh xả nước thải, mương tiêu nước thải,
  • cửa cống ở bờ,
  • cửa xả nước ra biển,
  • mương thoát nước,
  • mương thoát nước, ống tháo nước,
  • công trình tháo nước, công trình tháo nước,
  • đơn khai hàng chở xuất khẩu, giấy khai rời cảng,
  • phóng lưu, thông lượng ra, luồng ra, dòng ra,
  • tiền gửi ra ngoài,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top