Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn outwardly” Tìm theo Từ (61) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (61 Kết quả)

  • / ´autwədli /, Phó từ: bề ngoài, hướng ra phía ngoài, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, apparently , as far as...
  • / ´sauθwədli /, tính từ, nam, phó từ (như) .southward, về phía nam; từ hướng nam, southwardly wind, gió nam
  • / ´autwədz /, Phó từ: ra phía ngoài, hướng ra ngoài, Toán & tin: hướng ra phía ngoài, ra phía ngoài,
  • / ˈaʊtwərd /, Ngoại động từ: Đi xa hơn; đi nhanh hơn (ai), Tính từ: (thuộc) ở ngoài, bên ngoài, vẻ bên ngoài, vật chất, trông thấy được; nông...
  • cước bán hàng, cước hàng bán,
  • hóa đơn bán ra,
  • / ´autwəd´baund /, tính từ, Đi xa nhà, (hàng hải) đi ra nước ngoài, the ship is outward bound, con tàu đi ra nước ngoài, the outward bound train, đoàn tàu đi xa (ra khỏi thành phố), outward bound movement, chương trình...
  • cước phí chở đi, thuê tàu chở đi, vận phí chuyến đi, vận phí hàng ra, hàng xuất khẩu,
  • hàng mua đem trả lại,
  • giấy khai rời cảng tàu biển, tờ khai rời cảng (chất hàng),
  • thông quan đi,
  • dẫn cảng ra, dắt tàu ra, phí dẫn cảng ra, phí dắt tàu ra, việc dắt tàu ra, việc dẫn cảng ra,
  • tương thích tiến,
  • đơn khai hàng chở xuất khẩu, giấy khai rời cảng,
  • phóng lưu, thông lượng ra, luồng ra, dòng ra,
  • tiền gửi ra ngoài,
  • giao thông ra nước ngoài, vận tải luồng ra, sự vận tải luồng ra,
  • phong tỏa hướng ra,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top