Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn parlous” Tìm theo Từ (107) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (107 Kết quả)

  • / ´pa:ləs /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) bấp bênh, đầy nguy hiểm, khó khăn; hốc búa, khó chơi, hết sức khôn ngoan, hết sức láu, Phó từ:...
  • / ´pa:lə /, như parlor, Kỹ thuật chung: phòng tiếp khách,
  • Tính từ: có con cái, đã đẻ, đã sanh con,
  • / ´kæriəs /, Tính từ: bị mục (xương); bị sâu (răng), Kinh tế: thối rữa,
  • thuộc mủ máu thối,
  • / ´pætjuləs /, Tính từ: toả rộng, xoè ra, patulous boughs, những cành cây xoè ra
  • thẩm mỹ viện,
  • Danh từ: phòng uống bia trong khách sạn,
  • / ´sʌn¸pa:lə /, danh từ, buồng khách nhiều cửa sổ lớn (cho có nhiều ánh nắng),
  • / ´pæpjuləs /, như papulose,
  • / ´periləs /, Tính từ: hiểm nghèo, hiểm hoạ; một cách nguy hiểm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a...
  • / 'sɑ:kəs /, Tính từ: (thuộc) cơ; bằng thịt, Y học: thuộc cơ, thuộc thịt,
  • như beauty salon,
  • viêm xương tủy,
  • tiệm chụp ảnh,
  • như parlor-boarder,
  • / ´pa:lə¸ka: /, như parlor-car,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top