Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sloughy” Tìm theo Từ (63) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (63 Kết quả)

  • / ´slaui /, Tính từ: nhiều bùn, bùn lầy nước đọng, (thuộc) da lột; như da lột (của rắn), (y học) có vảy kết; có vết mục, có mảng mục; như vảy kết; như vết mục, như...
  • / slau /, Danh từ: vũng bùn, đầm lầy, bãi lầy (như) slew, vũng nước mưa, vũng nước tuyết (ở miền tây canada), sự sa đoạ; sự thất vọng, Danh từ:...
  • / ´slautʃi /, tính từ, vai thõng xuống; thường thượt,
  • / sɔ:t /,
  • / ´doui /, Tính từ: mềm nhão (như) bột nhào, chắc không nở (bánh), bềnh bệch (da mặt), Đần, đần độn (người), Hóa học & vật liệu: hồ nhão,...
  • / plau /, Danh từ: cái cày; công cụ giống như cái cày (máy xúc tuyết..), (thiên văn học) ( the plough) chòm sao Đại hùng (như) charles'sỵwain, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như the big dipper,...
  • / slautʃ /, Danh từ: dáng đi vai thõng xuống, dáng đi lừ đừ, vành mũ bẻ cong xuống, (từ lóng) công nhân vụng về, người làm luộm thuộm; cuộc biểu diễn luộm thuộm,
  • / ´slʌʃi /, Tính từ: lấm bùn, bùn lầy, Đầy tuyết tan, Kỹ thuật chung: bùn lầy, lấm bùn, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / klʌf /, Danh từ: khe núi, thung lũng dốc, Xây dựng: đường hẻm, Kỹ thuật chung: khe,
  • / sau /, Danh từ: tiếng rì rào, tiếng xào xạc, tiếng vi vu (gió), Nội động từ: rì rào, thổi xào xạc, thổi vi vu (gió), Xây...
  • / lɔx /, Danh từ: ( ai-len) hồ, vịnh, Hóa học & vật liệu: vịnh (ở ireland), Kỹ thuật chung: hồ,
  • máng tháo nước,
  • Danh từ: bắp cày, plough - beam
  • Danh từ: ngựa cày, plough - horse
  • Danh từ: máy cày và gieo hạt,
  • / ´sɔ:t¸a:ftə /, tính từ, có nhu cầu rất lớn, được săn lùng, khan hiếm,
  • Danh từ: (nông nghiệp) cày hơi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top