Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn spectre” Tìm theo Từ (414) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (414 Kết quả)

  • / 'spektj /, Danh từ: con ma; bóng ma, bóng ma, điều sợ hãi ám ảnh, điều lo ngại ám ảnh, the spectre of war, bóng ma chiến tranh, the spectre of unemployment was always on his mind, cái bóng...
  • hình thái ghép có nghĩa quang phổ, spectrogram, ảnh quang phổ
  • Danh từ số nhiều của .spectrum: như spectrum,
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như spectre, Từ đồng nghĩa: noun, apparition , appearance , demon , doppelganger , phantasm , phantom , poltergeist , presence , shadow...
  • / ´septə /, Danh từ: vương trượng, quyền trượng, gậy tượng trưng cho quyền lực, ngôi vua, quyền vua, to wield the sceptre, trị vì
  • / ´speltə /, Danh từ: (thương nghiệp) kẽm, (kỹ thuật) que hàn kẽm, Cơ khí & công trình: chất hàn cứng, kẽm kỹ thuật, kẽm thương mại,
  • / 'spekl /, Danh từ: vết lốm đốm (trên da, lông..), Ngoại động từ: làm lốm đốm, Dệt may: hoa văn nền, tạo đốm,
  • / ´spektrəm /, Danh từ, số nhiều .spectra, spectrums: hình ảnh, (vật lý) phổ, quang phổ, loạt những dải âm thanh tương tự quang phổ, một dãy đầy đủ, một chuỗi rộng, sự...
  • tinh khiết quang phổ,
  • / spek´teit /, Nội động từ: có mặt với tư cách người xem (trận đấu bóng...)
  • / 'spektrəl /, Tính từ: (thuộc) bóng ma; như bóng ma, (vật lý) (thuộc) quang phổ, Toán & tin: (thuộc) phổ, Cơ - Điện tử:...
  • phổ nguyên tử,
  • năng phổ hạt nhân,
  • Danh từ: sự phân loại (các ngôi sao theo quang phổ),
  • phổ tái hợp,
  • máy chụp (quang) phổ,
  • phổ sao,
  • bre / sɪ'kjʊə(r) /, name / sə'kjʊr /, Hình Thái Từ: Tính từ: chắc chắn, bảo đảm, an toàn, kiên cố, vững chắc, được bảo vệ, an ninh, an toàn, tin...
  • / ´spi:ʃi: /, Danh từ: tiền đồng; đồng tiền kim loại (đối lại với tiền giấy), Toán & tin: (toán kinh tế ) tiền (kim loại), Kinh...
  • phổ trùng hợp bị trễ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top