Trang chủ
Tìm kiếm trong Từ điển Anh - Việt
Kết quả tìm kiếm cho “En vn stringency” Tìm theo Từ (11) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp
Tìm theo Từ (11 Kết quả)
- / ´strindʒənsi /, danh từ, tính chính xác, tính nghiêm ngặt, tính nghiêm khắc, tính chặt chẽ, (tài chính) sự khan hiếm (tiền); tình hình khó làm ăn, Từ đồng nghĩa: noun, in these...
- / ə´strindʒənsi /, Danh từ: (y học) tính chất làm se, tính chặt chẽ, tính nghiêm khắc, tính khắc khổ, Kinh tế: tinh chất,
- sự khan hiếm vốn, sự siết chặt tài chính,
- / srin´dʒendou /, Phó từ: (âm nhạc) nhanh dần,
- Phó từ: nghiêm ngặt, nghiêm khắc, chặt chẽ (về nội quy, luật pháp...), khan hiếm (tiền); khó làm ăn, khó khăn vì không có đù tiền...
- / ´straidənsi /, danh từ, sự the thé; sự đinh tai; sự lanh lảnh,
- / 'strin-juh /, Tính từ: nghiêm ngặt, nghiêm khắc, chặt chẽ (về nội quy, luật pháp...), khan hiếm (tiền); khó làm ăn, khó khăn vì không có đù tiền (về hoàn cảnh tài chánh),...
- chật vật tiền tệ, sự chật vật tiền tệ, sự khó khăn về tài chính,
- thị trường tài chính khan hiếm tiền mặt,
- sự siết chặt lưu thông tiền tệ (trên thị trường tiền tệ),
- tiêu chuẩn khí thải nghiêm khắc của mỹ,
-
Từ điển Anh - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Pháp - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Pháp được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Hàn - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Trung - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Mỏ hỗn
30 -
Vần
26 -
Niên khoá
25 -
Nỡm
22 -
Sơ kết
21 -
Bớp
21 -
Truân chuyên
19 -
Bế giảng
19 -
Đôi mươi
18 -
Thọ giáo
16 -
Nựng
16 -
Kết nối
16 -
Kết bạn
16 -
Cớm
16 -
Vô định
15 -
Lợ
15 -
Học viên
15 -
Trên cơ
14 -
Đi tơ
14 -
Địt
14 -
Xay
13 -
Tra từ
13 -
Trải nghiệm
13 -
Tưng
13 -
Tương thích
13 -
Táng
13 -
Song
13 -
Dóng
13 -
Điếm
13 -
Đặng
13 -
Đầu sách
13
-
Từ điển Viết tắt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Học tiếng anh cơ bản qua các bài học
Chức năng Tìm kiếm nâng cao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.đã thích điều này