Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Imprinted” Tìm theo Từ (66) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (66 Kết quả)

  • bản in, dụng cụ dập nổi, máy đóng dấu, máy in, sự in,
  • Tính từ: chưa in; không in, chép tay,
  • / im´print /, Danh từ: dấu vết, vết in, vết hằn, Ảnh hưởng sâu sắc, phần ghi của nhà xuất bản (tên nhà xuất bản, ngày xuất bản, số lượng... ở đầu hoặc cuối sách)...
  • được đăng, được in, printed marks, dấu mốc được in, reverse side printed, được in mặt sau
  • bazơ cấy,
  • đi-ốt cấy,
  • tranzito cấy,
  • mẫu in sẵn,
  • lớp bồi tường in (hoa), giấy bồi tường in (hoa),
  • vết hằn hóa đá,
  • điện trở in,
  • dấu vết giọt mưa,
  • vết lốp xe,
  • kết xuất in,
  • bài in,
  • vị trí đóng dấu, vị trí in,
  • hàng dệt in hoa, vải in hoa,
  • dấu mốc được in,
  • Danh từ: Ấn phẩm (tài liệu in :báo chí.. có thể gửi qua bưu điện với giá hạ), vật liệu in, ấn phẩm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top