Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Arab” Tìm theo Từ (116) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (116 Kết quả)

  • / ´ærəb /, Danh từ: người a-rập, ngựa a-rập, Tính từ: (thuộc) a-rập, street arab, đứa bé lang thang không gia đình
  • / kræb /, Danh từ: quả táo dại ( (cũng) crab apple); cây táo dại (cũng) crab tree), người hay gắt gỏng, người hay càu nhàu, con cua, con rận ( (cũng) crab louse), (kỹ thuật) cái tời,...
  • / dræb /, Tính từ: nâu xám, Đều đều, buồn tẻ, xám xịt, Danh từ: vải nâu xám, vải dày màu nâu xám, sự đều đều, sự buồn tẻ, người đàn...
  • / græb /, Danh từ: cái chộp; sự túm lấy, sự vồ lấy, sự tóm, sự cố tóm lấy, sự tước đoạt, sự chiếm đoạt, (kỹ thuật) gàu ngoạm, máy xúc, (đánh bài) lối chơi gráp...
  • thị trường chung a-rập,
  • đồng đina kế toán của quỹ tiền tệ a-rập,
  • quỹ tiền tệ a-rập,
  • tời [cái tời] c,
  • các tiểu vương quốc Ả rập thống nhất, là liên bang trung Đông gồm 7 tiểu vương quốc nằm ở đông nam bán đảo a-rập ở tây nam Á trên vịnh ba-tư, tiếp giáo với oman và a-rập xê-út. 7 tiểu vương...
  • móc cần khoan,
  • gàu ngoạm,
  • công nghiệp chế biến cua,
  • Danh từ: cây táo tây dại,
  • tời xách tay,
  • đập cũi, đập cũi,
  • con rạm,
  • dỡ hàng bằng gầu ngoạm,
  • lan can sát tường, móc vịn, tay vịn,
  • lưỡi gầu ngoạm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top