Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn overlook” Tìm theo Từ (69) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (69 Kết quả)

  • Ngoại động từ: trông nom, giám sát; nhìn kỹ, xem kỹ, xem xét, quan sát từ trên cao trông xuống, không nhận thấy, không chú ý tới, bỏ qua, tha thứ, coi nhẹ, Danh...
  • / ¸ouvə´buk /, Nội động từ: Đăng ký trước quá nhiều, Kinh tế: giữ trước chỗ quá nhiều, the flight was overbook, chuyến bay đã đăng ký vé trước...
  • / ¸ouvə´ku:k /, Động từ: nấu quá lâu, nấu quá chín,
  • Danh từ: sự ép xung - thuật ngữ chỉ sự vận hành bộ vi xử lí (máy tính) ở tốc độ cao hơn so với thiết kế của nhà sản xuất, Động từ: Ép...
  • đập tràn,
  • / 'ouvəloud /, Danh từ: lượng quá tải, chất quá nặng, làm quá tải (mạch điện..), Toán & tin: (vật lý ) sự quá tải, Cơ...
  • / ´ouvə¸klouk /, Kỹ thuật chung: lớp bảo vệ mái,
  • / ´ouvə¸dɔ: /, Xây dựng: tấm trên cửa, tranh trên cửa lớn, trên cửa,
  • / ´ouvə¸lɔ:d /, Danh từ: chúa tể, lãnh chúa, Từ đồng nghĩa: noun, a feudal overlord, lãnh chúa phong kiến, chief , czar , despot , emperor , ruler , suzerain ,...
  • Ngoại động từ: yêu thương quá mức,
  • / ¸ouvə´wə:k /, Danh từ: sự làm việc quá sức, quá lâu, công việc làm thêm, bắt làm quá sức, quá lâu, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khích động, xúi giục (ai), trang trí quá mức, chạm...
  • Phó từ: quá sớm; quá gấp,
  • / ¸ouvə´lɔη /, tính từ & phó từ, dài quá, Từ đồng nghĩa: adjective, dragging , drawn-out , lengthy , long-drawn-out , prolonged , protracted
  • / ´ouvə¸lukə /, danh từ, người giám sát,
  • rơle từ tính, rơle quá mức,
  • dung lượng quá tải, mức quá tải, khả năng chịu quá tải, khả năng quá tải, khả năng quá tải,
  • bộ ly hợp an toàn, ly hợp an toàn, khớp ly hợp an toàn,
  • đồng hồ đo độ quá tải, khí cụ đo độ quá tải,
  • bảo vệ (chống) quá tải, bảo vệ quá tải, sự bảo vệ quá tải, sự đề phòng quá tải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top