Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Guidage” Tìm theo Từ (301) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (301 Kết quả)

  • / ´gaidəbl /, tính từ, có thể chỉ đạo, có thể hướng dẫn; có thể dìu dắt,
  • khoảng trống, kẽ, khoảng trống, kẽ, độ rỗng,
"
  • / ´gaidəns /, Danh từ: sự chỉ đạo, sự hướng dẫn; sự dìu dắt, Toán & tin: (điều khiển học ) điều khiển (từ xa), Xây...
  • / gaɪd /, Danh từ: người chỉ dẫn; người chỉ đường, người hướng dẫn (cho khách du lịch), bài học, điều chỉ dẫn, điều tốt, điều hay (cần noi theo), sách chỉ dẫn, sách...
  • sự dẫn hướng theo phương vị,
  • sự tự dẫn hướng, sự dẫn hướng trở về,
  • các chỉ thị dẫn lái, các chỉ thị điều hướng,
  • sự điều khiển (bằng) vô tuyến điện, sự dẫn đường bằng sóng vô tuyến,
  • sự dẫn hướng bằng rađa,
  • sự dẫn hướng tự động,
  • sự dẫn hướng độ cao,
  • sự dẫn hướng sơ bộ,
  • mã hướng dẫn, operator guidance code, mã hướng dẫn người thao tác
  • thiết bị dẫn (đường),
  • biển hướng dẫn,
  • sự thử khí cụ dẫn hướng, sự thử đạo hàng,
  • sự hướng nghiệp,
  • sự hướng dẫn hữu tuyến,
  • sự dẫn hướng bằng lệnh,
  • sự hướng dẫn quán tính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top