Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Guidage” Tìm theo Từ (301) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (301 Kết quả)

  • bộ dẫn băng,
  • ống dẫn sóng,
  • thanh dẫn,
  • mã hướng dẫn người thao tác,
  • hệ tự dẫn hướng,
  • hệ thống thiết bị hướng dẫn,
  • máng trượt xà nhún,
  • thiết bị dẫn giấy,
  • huớng dẫn song song,
  • cần dẫn pit tông trụ trượt,
  • bảng giờ tàu,
  • ray hộ luân, Kỹ thuật chung: lưới tỳ, rãnh trượt, ray dẫn hướng, thước dẫn, Địa chất: thanh ray dẫn hướng, sliding-doors guide rail, ray dẫn hướng...
  • cần chỉ hướng, Kỹ thuật chung: thanh dẫn hướng, Địa chất: thanh dẫn,
  • ví vô tận (máy tiện), vít ăn dao, vít bước tiến, vít me, vít vô tận, vít dẫn hướng,
  • mặt dẫn hướng,
  • Địa chất: cái dẫn hướng bằng gỗ, thanh dẫn bằng gỗ,
  • rãnh dẫn hướng, đường dẫn hướng, đường dẫn hướng, rãnh dẫn,
  • tường dẫn hướng,
  • chùm tia sáng dẫn hướng, chùm điều khiển, chùm dẫn hướng,
  • cẩm nang, sách chỉ nam, sách hướng dẫn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top