Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Avail oneself of” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 2794 Kết quả

  • nguyen dang
    15/12/15 05:08:29 1 bình luận
    với "Mankind is divided into rich and poor, into property owners and exploited, and to abstract oneself Chi tiết
  • Dung Tran
    15/12/15 09:11:33 5 bình luận
    Cho hỏi trong câu: "Protection:Self-contained unit features hardened connectors for superior durability Chi tiết
  • Tiểu Bảo Bối
    31/07/15 04:49:25 2 bình luận
    reading to oneself is a modern activity which was almost unknown to the scholars of the classical and Chi tiết
  • ThuCH
    08/10/19 10:49:03 2 bình luận
    Trong file dịch của mình có 1 string là "Available time" - là thời gian mà học viên thiết lập Chi tiết
  • Rundenxixi
    07/06/16 12:13:31 0 bình luận
    "Built in Qualcomm® Gobi™ modules available in select HP products and require wireless data service Chi tiết
  • ngdung1968
    19/05/17 08:00:13 6 bình luận
    Every once in a while, I'll post auxiliary readings, and they'll be available on the Stellar website. Chi tiết
  • Hong Son Tran
    12/04/17 09:33:01 3 bình luận
    "rats and humans have also revealed a low bioavailability of curcumin" >> " khả Chi tiết
  • Chenjingli
    08/08/19 09:19:17 3 bình luận
    Mình có câu này: "Without waving any additional rights or remedies otherwise available at law or Chi tiết
  • Jasmine
    12/08/15 01:50:52 6 bình luận
    Critical{0} - an identified information resource which, if destroyed, degraded or otherwise rendered unavailable, Chi tiết
  • Hiền
    02/03/17 09:32:45 25 bình luận
    However, a relatively small percentage of infaunal prey items that typically are consumed by demersal Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top