- Từ điển Anh - Việt
Driving
Nghe phát âmMục lục |
/'draiviɳ/
Xây dựng
sự đào hầm
sự đóng (cọc)
sự khoét hầm
Kỹ thuật chung
dẫn động
- driving belt
- đai dẫn động
- driving belt
- dây đai dẫn động
- driving cross-grooved
- cam dẫn động
- driving disc
- đĩa dẫn động
- driving disk
- đĩa dẫn động
- driving force
- lực dẫn động
- driving gear
- bánh răng dẫn động
- driving gear
- bộ dẫn động
- driving gear
- cấu dẫn động
- driving gear
- cơ cấu dẫn động
- driving head
- đầu dẫn động
- driving link
- khâu dẫn động
- driving machine
- máy dẫn động
- driving member
- bộ phận dẫn động
- driving moment
- mômen dẫn (động)
- driving motor
- động cơ dẫn động
- driving piston
- pittông dẫn động
- driving potential
- thế dẫn động
- driving power
- công suất dẫn động
- driving propeller
- cánh quạt dẫn động
- driving propeller
- chong chóng dẫn động
- driving pulley
- puli dẫn động
- driving roller
- con lăn dẫn động
- driving screw
- vít dẫn động
- driving shelters
- vì cọc dẫn động
- driving sprocket
- bánh xích dẫn động
- driving station of escalator
- trạm dẫn động cầu thang cuốn
- driving strap
- đai truyền dẫn động
- driving torque
- mômen dẫn động
- driving trailer car
- toa mooc dẫn động
- driving wheel
- bánh dẫn động
- driving wheel
- cấu dẫn động
- pen-driving mechanism
- bộ dẫn động bút
- pneumatic pile driving plant
- dàn đóng cọc kiểu không khí nén
- pontoon pile driving plant
- dàn đóng cọc trên xà lan
- rotary kiln driving section
- bộ phận dẫn động của lò quay
- rotary kiln driving section
- vành dẫn động của lò quay
đóng cọc
- compressed air pile driving plant
- búa hơi đóng cọc
- diesel pile driving hammer
- búa đóng cọc động cơ điezen
- diesel pile driving plant
- giàn đóng cọc động cơ điezen
- driving additional pile
- đóng cọc thêm
- driving error
- sai số đóng cọc
- driving record
- nhật ký đóng cọc
- driving report
- báo cáo đóng cọc
- driving report
- nhật ký đóng cọc
- driving test
- thí nghiệm đóng cọc
- floating pile driving plant
- giàn đóng cọc nổi
- foundation pile driving plant
- búa đóng cọc
- frame type pile driver plant for driving in row arrangement
- máy đóng cọc từng hàng một kiểu khung
- hydraulic pile driving
- sự đóng cọc kiểu thủy lực
- impact pile driving
- sự đóng cọc
- on the rake driving
- sự đóng cọc xiên
- pile driving
- sự đóng cọc
- pile driving by vibration
- sự đóng cọc bằng phương pháp rung
- pile driving formula
- công thức đóng cọc
- pile driving frame
- khung đóng cọc
- pile driving hammer
- búa đóng cọc
- pile driving machinery
- máy đóng cọc
- pile driving plant
- thiết bị đóng cọc
- pile driving plant for driving in row arrangement
- giàn đóng cọc từng hàng một
- pile driving pontoon
- thiết bị đóng cọc nổi (trên xà lan)
- pile driving rig
- giàn đóng cọc
- pile driving rig
- tổ máy đóng cọc
- pile driving speed
- tốc độ đóng cọc
- pile-driving equipment
- thiết bị đóng cọc
- pile-driving hammer
- búa đóng cọc
- pile-driving hammer, pile hummer, pile driver
- búa đóng cọc
- pile-driving plant
- máy đóng cọc
- pile-driving record (-sheet)
- nhật ký đóng cọc
- pneumatic pile driving plant
- dàn đóng cọc kiểu không khí nén
- pontoon pile driving plant
- dàn đóng cọc trên xà lan
- rotary type pile driving plant
- giàn đóng cọc kiểu xoay
- rotaty type pile driving plant
- máy đóng cọc kiểu quay
- sheet pile driving equipment
- thiết bị đóng cọc
- sheet pile driving equipment
- thiết bị đóng cọc màn cừ
- sheetpile driving
- sự đóng cọc màn cừ
- spur pile driving
- đóng cọc xiên
- steam pile driving plant
- máy hơi đóng cọc
- universal frame driving plant
- giàn đóng cọc thông dụng
- universal frame-type light pile driving plant
- giàn đóng cọc thông dụng hạng nhẹ
- universal frame-type pile driving plant
- giàn đóng cọc thông dụng
- vibratory pile driving
- sự đóng cọc kiểu rung
lái
sự dẫn động
sự đào lò
sự điều khiển
sự đóng cọc
sự lái
sự lái xe
sự truyền động
Cơ - Điện tử
Sự dẫn động, sự truyền động, chủ động, phát động
Địa chất
sự đào lò (nằm ngang hoặc dốc thoải), sự truyền động, sự điều khiển, sự lấp, sự nhét
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- active , compelling , dynamic , energetic , enterprising , galvanic , impellent , lively , propulsive , sweeping , urging , vigorous , violent , brisk , dynamical , peppy , sprightly , spry , zippy
Từ trái nghĩa
adjective
- unforceful , weak , wimpy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Driving-axle
trục dẫn động, Danh từ: (kỹ thuật) trục dãn động, -
Driving-band
đai chuyền, Danh từ: curoa truyền, -
Driving-belt
đai chuyền, Danh từ: (kỹ thuật) curoa truyền động, -
Driving-box
Danh từ: chỗ ngồi của người đánh xe (xe ngựa, xe bò...) -
Driving-gear
Danh từ: (kỹ thuật) bánh răng truyền động, -
Driving-in
sự đóng, -
Driving-licence
bằng lái xe, Danh từ: giấy phép lái xe, bằng lái, -
Driving-over belt
đai dẫn nhánh trên, -
Driving-point function
hàm điểm truyền, hàm truyền động điểm, -
Driving-point impedance
trở kháng điểm truyền, -
Driving-rein
Danh từ: cương ngựa, -
Driving-seat
Danh từ: Địa vị lãnh đạo, -
Driving-shaft
Danh từ: trục truyền động, -
Driving-shool
Danh từ: trường dạy lái xe hơi, -
Driving-test
/ ´draiviη¸test /, danh từ, cuộc thi lấy bằng lái xe, -
Driving-under belt
đai dẫn nhánh dưới, -
Driving-wheel
/ ´draiviη¸wi:l /, danh từ, (kỹ thuật) bánh xe phát động, -
Driving (driver) plate
mâm đẩy tốc, -
Driving additional pile
đóng cọc thêm, -
Driving additional piles
Đóng cọc thêm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.