- Từ điển Anh - Việt
Evaluation
Nghe phát âmMục lục |
/i,vælju'eiʃn/
Thông dụng
Danh từ
Sự ước lượng
Sự định giá
Chuyên ngành
Toán & tin
sự đánh giá, sự ước lượng
- evaluation of an algebraic expression
- tính giá trị của một biểu thức đại số
- approximate evaluation
- sự ước lượng xấp xỉ
- effective evaluation
- (toán logic ) sự đánh gia có hiệu quả
- numerical evaluation
- sự ước lượng bằng số
Xây dựng
Đánh giá, ước lượng
Cơ - Điện tử
Sự đánh giá, sự ước lượng
Kỹ thuật chung
đánh giá
- criterion of quality evaluation
- tiêu chuẩn đánh giá chất lượng
- curve for crude evaluation
- đường cong đánh giá dầu thô
- design evaluation
- đánh giá thiết kế
- DT & E (developmenttest and evaluation)
- kiểm tra và đánh giá phát triển
- evaluation functional
- hàm tử đánh giá
- evaluation functor
- hàm tử đánh giá
- evaluation of discovery
- đánh giá về một phát hiện
- evaluation of test results
- đánh giá kết quả thí nghiệm
- evaluation of test results
- sự đánh giá kết quả thử nghiệm
- evaluation report
- báo cáo đánh giá
- evaluation strategy
- chiến lược đánh giá
- evaluation test
- sự thử đánh giá
- Information Technology Security Evaluation Criteria (ITSEC)
- tiêu chí đánh giá độ an toàn công nghệ thông tin
- initial evaluation
- sự đánh giá ban đầu
- initial operational test and evaluation (IOT&E)
- kiểm tra và đánh giá hoạt động ban đầu
- IOT&e (initialoperational test and evaluation)
- kiểm tra và đánh giá hoạt động ban đầu
- job evaluation
- đánh giá công việc
- job evaluation
- sự đánh giá công việc
- loss evaluation
- đánh giá mức tổn hao
- noise evaluation
- sự đánh giá mức ồn
- Overall Performance Index Model for Network Evaluation (OPINE)
- mô hình chỉ số hiệu năng tổng thể để đánh giá mạng
- performance evaluation
- đánh giá hoạt động
- performance evaluation
- sự đánh giá hiệu suất
- PERT (programevaluation and review technique)
- kỹ thuật xem xét và đánh giá chương trình
- program evaluation and review technique (PERT)
- kỹ thuật xem xét và đánh giá chương trình
- program evaluation and review technique (PERT)
- phương pháp đánh giá xem xét theo chương trình
- project evaluation
- sự đánh giá dự án
- Single Stimulus Continuous Quality Evaluation (SSCQE)
- đánh giá chất luợng liên tục bằng tác nhân kích thích đơn
- Software Test and Evaluation Panel (STEP)
- tấm đo thử và đánh giá phần mềm
- staff evaluation
- sự đánh giá nhân viên
- Trouble Report Evaluation and Analysis Tool (TREAT)
- công cụ đánh giá và phân tích báo cáo sự cố
- Trusted Computer System Evaluation Criteria (TCSEC)
- tiêu chuẩn đánh giá hệ thống máy tính đáng tin cậy
sự đánh giá
sự định giá
- territory evaluation
- sự định giá khu đất (đô thị)
sự tính
sự ước lượng
- approximate evaluation
- sự ước lượng xấp xỉ
- numerical evaluation
- sự ước lượng bằng số
- what-if evaluation
- sự ước lượng giả định
ước lượng
- approximate evaluation
- sự ước lượng xấp xỉ
- loss evaluation
- ước lượng mức tổn hao
- numerical evaluation
- sự ước lượng bằng số
- transition formula evaluation
- ước lượng chuyển tiếp công thức
- what-if evaluation
- sự ước lượng giả định
ước tính
- evaluation value
- giá trị ước tính
Kinh tế
đánh giá
- actuarial evaluation
- đánh giá thống kê bảo hiểm
- built-in system evaluation
- cách đánh giá từ bên trong
- built-in system evaluation
- phương thức đánh giá nội tại
- built-in system evaluation
- sự đánh giá có tính hệ thống
- criteria of evaluation
- tiêu chuẩn đánh giá
- decision evaluation
- đánh giá quyết định
- evaluation of employee
- sự đánh giá công nhân viên chức
- evaluation of fixed assets
- đánh giá tài sản cố định
- evaluation test
- sự đánh giá chất lượng
- holistic evaluation
- sự đánh giá toàn bộ
- holistic evaluation
- sự đánh giá toàn bộ (một quảng cáo hay chiến dịch tiếp thị)
- job evaluation
- đánh giá công tác
- job evaluation
- sự đánh giá công việc
- laboratory evaluation
- sự đánh giá trong phòng thí nghiệp
- organoleptic evaluation
- sự đánh giá cảm quan
- performance evaluation
- đánh giá sự thực hiện
- performance evaluation
- sự đánh giá hiệu suất
- performance evaluation
- sự đánh giá thành quả
- performance evaluation
- sự đánh giá thành tích
- performance evaluation report
- báo cáo đánh giá biểu hiện công tác
- performance evaluation report
- báo cáo đánh giá tình hình chấp hành
- product evaluation
- đánh giá sản phẩm
- project evaluation
- đánh giá dự án
- project financial evaluation
- đánh giá tài chính dự án
- sensory evaluation
- sự đánh giá cảm quan
- service evaluation report
- báo cáo đánh giá công tác
- staff evaluation
- sự đánh giá (chất lượng) nhân viên
- staff evaluation
- sự đánh giá chất lượng nhân viên
- test & evaluation
- thử nghiệm và đánh giá
- variable evaluation
- sự đánh giá khả biến
- variable evaluation
- sự đánh giá có thể biến đổi
- veterinary-sanitary evaluation
- sự đánh giá sát trùng thú y
sự đánh giá
- built-in system evaluation
- sự đánh giá có tính hệ thống
- evaluation of employee
- sự đánh giá công nhân viên chức
- evaluation test
- sự đánh giá chất lượng
- holistic evaluation
- sự đánh giá toàn bộ
- holistic evaluation
- sự đánh giá toàn bộ (một quảng cáo hay chiến dịch tiếp thị)
- job evaluation
- sự đánh giá công việc
- laboratory evaluation
- sự đánh giá trong phòng thí nghiệp
- organoleptic evaluation
- sự đánh giá cảm quan
- performance evaluation
- sự đánh giá hiệu suất
- performance evaluation
- sự đánh giá thành quả
- performance evaluation
- sự đánh giá thành tích
- sensory evaluation
- sự đánh giá cảm quan
- staff evaluation
- sự đánh giá (chất lượng) nhân viên
- staff evaluation
- sự đánh giá chất lượng nhân viên
- variable evaluation
- sự đánh giá khả biến
- variable evaluation
- sự đánh giá có thể biến đổi
- veterinary-sanitary evaluation
- sự đánh giá sát trùng thú y
sự định giá
sự ước lượng
- budgetary evaluation
- sự ước lượng ngân sách
ước lượng
- budgetary evaluation
- sự ước lượng ngân sách
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- appraisal , appraisement , assessment , calculation , decision , estimate , estimation , guesstimation , interpretation , opinion , rating , stock , take , valuation , judgment , analysis , assay , critique
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Evaluation Authority (EA)
cơ quan thẩm định, -
Evaluation Criteria
tiêu chuẩn đánh giá hồ sơ dự thầu, tiêu chuẩn đánh giá là những tiêu chí biểu hiện những yêu cầu của hồ sơ mời... -
Evaluation Report
báo cáo đánh giá thầu, báo cáo đánh giá thầu là báo cáo của bên mời thầu về quá trình tổ chức đấu thầu và đánh... -
Evaluation functional
hàm tử đánh giá, -
Evaluation functor
hàm tử đánh giá, -
Evaluation map
ánh xạ định giá, -
Evaluation of Bids
Đánh giá hồ sơ dự thầu, Đánh giá hồ sơ dự thầu là quá trình bên mời thầu xem xét, phân tích, đánh giá xếp hạng các... -
Evaluation of Deviations
Đánh giá hoặc hiệu chỉnh các sai lệch, hiệu chỉnh các sai lệch là việc bổ sung hoặc điều chỉnh những nội dung còn thiếu... -
Evaluation of balance sheet items
sự phân tích bảng tổng kết tài sản, -
Evaluation of discovery
đánh giá về một phát hiện, -
Evaluation of employee
sự đánh giá công nhân viên chức, -
Evaluation of fixed assets
đánh giá tài sản cố định, -
Evaluation of profitable
đánh giá dự án, -
Evaluation of project
đánh giá dự án, -
Evaluation of tender and award of contract
đánh giá thầu và quyết định hợp đồng, -
Evaluation of test results
đánh giá kết quả thí nghiệm, sự đánh giá kết quả thử nghiệm, đánh giá kết quả thí nghiệm, -
Evaluation report
báo cáo đánh giá, -
Evaluation strategy
chiến lược đánh giá, -
Evaluation test
sự thử đánh giá, thử đánh giá, sự đánh giá chất lượng, -
Evaluation value
giá trị ước tính,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.