- Từ điển Anh - Việt
Growth
Nghe phát âmMục lục |
/grouθ/
Thông dụng
Danh từ
Sự lớn mạnh, sự phát triển
Sự tăng tiến, sự tăng lên, sự khuếch trương
Sự sinh trưởng
Sự trồng trọt, vụ mùa màng
Cái đang sinh trưởng, khối đã mọc
(y học) khối u, u
Chuyên ngành
Toán & tin
sự tăng, sự phát triển, cấp tăng
Cơ khí & công trình
sự sinh trưởng
sự trồng trọt
Hóa học & vật liệu
sự lớn
Xây dựng
tăng trưởng
- organic growth
- tăng trưởng hữu cơ
- population growth
- tăng trưởng dân số
Điện lạnh
sự lớn dần
Điện
sự tăng
Giải thích VN: Từ dùng để diễn tả sự gia tăng từ từ của các trị số cường độ dòng điện, điện áp v.v...
Điện lạnh
sự tăng (thêm)
Kỹ thuật chung
cấp tăng
gia tăng
sự lớn lên
sự mọc
sự phồng (gang)
sự phát triển
- application growth
- sự phát triển ứng dụng
- crystal growth
- sự phát triển tinh thể
- economy growth
- sự phát triển kinh tế
- mould (moundgrowth)
- sự phát triển nấm mốc
- snow crystal growth
- sự phát triển tinh thể tuyết
sự rộp
sự tăng trưởng
- accretionary growth
- sự tăng trưởng ngoài phụ
Kinh tế
phát triển (công ty)
sự lớn mạnh
sự sinh trưởng
sự phát triển
sự tăng trưởng (kinh tế)
- export-led growth
- sự tăng trưởng kinh tế nhờ vào xuất khẩu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- advance , advancement , aggrandizement , augmentation , beefing up , boost , buildup , crop , cultivation , enlargement , evolution , evolvement , expansion , extension , fleshing out , flowering , gain , germination , heightening , hike , improvement , increase , maturation , maturing , multiplication , produce , production , proliferation , prosperity , rise , sprouting , stretching , success , surge , swell , thickening , unfolding , up , upping , vegetation , waxing , widening , cancer , cancroid , excrescence , fibrousness , fibrous tissue , fungus , lump , mole , outgrowth , parasite , polyp , swelling , wen , progress , amplification , augment , escalation , jump , raise , upsurge , upswing , upturn , accretion , development , excrescence hypertrophy , growing , increment , overgrowth , pullulation , tumor
Từ trái nghĩa
noun
- abatement , decrease , diminishment , failure , lessening , reduction , stagnation , underdevelopment , atrophy , blasting , undevelopment
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Growth-gap unemployment
nạn thất nghiệp do gián đoạn tăng trưởng, thất nghiệp do tăng trưởng đứt quãng, -
Growth (promoting) factor
chất kích thích sinh trưởng, -
Growth (regulating) substance
chất sinh trưởng, -
Growth Factors
nhân tố tăng trưởng, -
Growth coefficient
hệ số sinh sản (đối với vi sinh vật), -
Growth company
công ty đang phát triển, -
Growth cone
tháp sinh trưởng, -
Growth curve
đường tăng, đường tăng trưởng, -
Growth cycle
chu trình sinh trưởng, -
Growth factor
yếu tố tăng trưởng, -
Growth fund
quỹ phát triển, -
Growth funds
quỹ tăng trưởng, -
Growth hormone
(gh) hocmontăng trưởng., -
Growth hormone (GH)
học môn tăng trưởng, -
Growth index
chỉ số tăng trưởng, -
Growth indicator
chỉ báo tăng trưởng, -
Growth industry
Danh từ: ngành công nghiệp tăng trưởng nhanh (so với các ngành (công nghiệp) khác), ngành (mới)... -
Growth inhibitor
chất kìm hãm sinh trưởng, -
Growth medium
môi trường nuôi lớn, môi trường sinh trưởng, -
Growth mode
mô hình tăng trưởng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.