- Từ điển Anh - Việt
Last
Nghe phát âm/lɑ:st/
Thông dụng
Danh từ
Người cuối cùng, người sau cùng
Lần cuối, lần sau cùng; giờ phút cuối cùng
Lúc chết, lúc lâm chung
Sức chịu đựng, sức bền bỉ
Lát (đơn vị đo trọng tải của tàu thủy, bằng 2000 kg)
Khuôn giày, cốt giày
Tính từ
Cuối cùng, sau chót, sau rốt
Vừa qua, qua, trước
Gần đây nhất, mới nhất, cuối cùng
Vô cùng, cực kỳ, rất mực, tột bực
- a question of the last importance
- một vấn đề cực kỳ quan trọng
Cuối cùng, rốt cùng, dứt khoát
Không thích hợp nhất, không thích nhất, không muốn nhất
That's the last thing I'll do
Đó là cái điều mà tôi sẽ không bao giờ làm
- to be at one's last gasp
- giãy chết, vùng vẫy lần cuối trước khi chết (nghĩa bóng)
- to be on one's last legs
- suy yếu cùng cực
- the day before last
- cách đây hai ngày
- to draw one's first/ last breath
- chào đời/qua đời
- famous last words
- những lời lẽ mà người phát ra cảm thấy hối tiếc
- to have the last laugh
- cuối cùng vẫn thắng
- in the last analysis
- suy cho cùng, nghĩ cho cùng
- as one's last resort
- như là phương kế sau cùng
- the last lap
- giai đoạn sau cùng
- the last straw
- sự kiện làm cho tình hình chung càng thêm tồi tệ
- to the last man
- tất cả mọi người, không trừ ai
- a week last Monday
- cách đây tám hôm, cách đây tám ngày
Phó từ
Lần cuối, lần sau cùng
Động từ
Kéo dài, để lâu, bền
Đủ, còn đủ
Cấu trúc từ
To stick to one's last
- không dính vào những chuyện mà mình không biết
at last
at long last
- Sau hết, sau cùng, rốt cuộc
to hear/see the last of sb/sth
- nghe /thấy ai/cái gì lần cuối cùng
last but not least
- cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng
hình thái từ
Chuyên ngành
Toán & tin
cuối cùng // tiếp xúc, kéo dài
Hóa học & vật liệu
tồn tại
Xây dựng
bền (bỉ)
Kỹ thuật chung
bền
cuối cùng
kéo dài
tiếp tục
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aftermost , antipodal , at the end , bitter end , climactic , closing , concluding , conclusive , crowning , curtains * , definitive , determinate , determinative , end , ending , eventual , extreme , far , far-off , farthest , finishing , furthest , hindmost , lag , latest , least , lowest , meanest , most recent , once and for all * , outermost , rearmost , remotest , supreme , swan song * , terminal , ulterior , ultimate , utmost , uttermost , final , endmost , hindermost , lattermost , foregoing , latter , preceding , previous
noun
- close , completion , conclusion , ending , finale , finis , finish , omega , termination , wind-up , wrap-up , climactic , concluding , dernier cri , end , endmost , eventual , extreme , farthest , final , furthest , hindmost , latest , newest , pis aller , tail , trump card , ultimate , utmost
adverb
verb
- abide , continue , go on , hold out , persist , remain , stay , come through , pull through , ride out , weather
Từ trái nghĩa
adjective
noun
- beginning , commencement , introduction , lead , start
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Last-In-First-Out (LIFO)
vào sau ra trước, vào cuối cùng ra đầu tiên, -
Last-In First-Out (LIFO)
vào sau ra trước - lifo, -
Last-born
danh từ: con út, tính từ: trẻ tuổi nhất, -
Last-ditch
/ ´laist¸ditʃ /, tính từ, cuối cùng, một mất một còn, Từ đồng nghĩa: adjective, a last-ditch effort,... -
Last-ditcher
chủ trương tới cùng, -
Last-in, first-out
vào sau, ra trước, -
Last-in-last-out (lilo)
vào sau ra trước, -
Last-minute decision
quyết định phút cuối cùng, -
Last-named
Tính từ: kể trên, nói trên, -
Last-survivor policy
đơn bảo hiểm nhân thọ người còn sống, -
Last Cluster used (LCU)
nhóm cuối cùng được sử dụng, -
Last File Indicator (LFI)
phần tử chỉ thị tệp cuối cùng, -
Last In, Last Out (LILO)
vào sau cùng, ra sau cùng, -
Last Registration Control Channel (LRCC)
kênh điều khiển đăng ký cuối cùng, -
Last Trunk Busy (LTB)
trung kế cuối cùng bị bận, -
Last but not least
Thành Ngữ:, last but not least, cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng -
Last but one, next to last
giáp chót, -
Last character position of line
vị trí ký tự cuối cùng trong dãy, -
Last choice circuit group
nhóm mạch chọn cuối cùng, -
Last choice route
đường chọn cuối cùng, tuyến chọn cuối cùng, tuyến cuối, đường chọn cuối, đường cuối,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.