- Từ điển Anh - Việt
Mad
Nghe phát âmMục lục |
/mæd/
Thông dụng
Tính từ ( .madder, maddest)
Điên, điên rồ, điên cuồng, mất trí
Trút giận
(thông tục) bực dọc, bực bội; tức điên ruột
( + about, after, for, on) say mê điên dại, ham thích mãnh liệt
Vui chơi ầm ĩ
Liều lĩnh
- mad venture
- một hành vi liều lĩnh
Tức giận, giận dữ, nổi giận
Động từ
Như madden
Danh từ
Cơn giận dữ, cơn phẫn nộ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aberrant , absurd , bananas , batty , crazed , cuckoo * , daft , delirious , demented , deranged , distracted , fantastic , foolhardy , foolish , frantic , frenetic , frenzied , illogical , imprudent , invalid , irrational , kooky , loony * , ludicrous , lunatic , mental , non compos mentis , nonsensical , nutty * , off one’s rocker , of unsound mind , out of one’s mind , preposterous , psychotic , rabid , raving , senseless , unbalanced , unhinged , unreasonable , unsafe , unsound , unstable , wacky * , abandoned , agitated , berserk , distraught , enraged , exasperated , excited , fuming , furious , incensed , infuriated , irritated , livid , provoked , raging , resentful , seeing red , uncontrolled , very upset , wild , wrathful , ardent , avid , crazy , devoted , enamoured , enthused , fanatical , fond , hooked * , impassioned , infatuated , keen , nuts * , zealous , choleric , indignant , brainsick , disordered , dotty , maniac , maniacal , mentally ill , moonstruck , off , touched , wrong , harebrained , idiotic , imbecilic , insane , moronic , silly , softheaded , tomfool , unearthly , zany , fervent , warm , angry , bedlamite , certifiable , eccentric , fey , idiosyncratic , impetuous , infatuated. seeangry , irate , irked , loco , obsessed , outraged , possessed , ticked
Từ trái nghĩa
adjective
- balanced , ok , rational , reasonable , sane , sound , calm , cheered , collected , happy , disenchanted , unenthusiastic
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Mad (magnetic anomaly detection)
từ kế nhạy, để phát hiện dị thường địa từ, -
Mad money
Danh từ: số tiền mang theo để chi tiêu trong những tình huống đột xuất, -
Madagascan
/ ,mædə'gæskən /, Tính từ: (thuộc) mađagaxca, Danh từ: người mađagaxca,... -
Madagascar
madagascar, (republic of madagascar), is an island nation in the indian ocean, off the eastern coast of africa, close to mozambique. the main island, also... -
Madam
/ 'mædəm /, Danh từ: bà, phu nhân; quý phu nhân, tú bà, mụ chủ nhà chứa, (đùa cợt) bà chủ,Madame
/ mə´da:m /, Danh từ ( số nhiều .Mesdames): danh hiệu chỉ một phụ nữ lớn tuổi (đã có chồng...Madarosis
chứng rụng lông mi, lông mày,Madcap
/ ´mæd¸kæp /, Danh từ: kẻ bốc đồng; kẻ liều lĩnh; kẻ bạt mạng, Từ...Madden
/ 'mædn /, Ngoại động từ: làm phát điên lên, làm tức giận, Nội động...Maddening
/ ´mædəniη /, tính từ, làm cho bực mình, làm cho nổi cáu, Từ đồng nghĩa: adjective, aggravating...Maddeningly
Phó từ: một cách đáng bực mình, đến phát bực, maddeningly stupid, ngu đến phát bựcMaddeningness
Danh từ: sự làm cho bực mình; sự làm cho nổi cáu,Madder
/ ´mædə /, Danh từ: (thực vật học) cây thiên thảo (một thứ cây rễ sắc đỏ dùng làm thuốc...Madder lake
chất màu đỏ thiên thảo,Madding
/ ´mædiη /, tính từ, như maddening,Maddingly
Phó từ: như maddeningly,Maddish
Tính từ: dở hơi; hâm,Made
/ meid /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .make: Tính từ:...Made-to-measure
/ ´meidtu´meʒə /, tính từ, may đo (quần áo), đóng đo (giày dép),Made-to-order
Tính từ: may đo theo yêu cầu; làm đúng như sở thích, làm theo yêu cầu, Từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.