- Từ điển Anh - Việt
Odd
Nghe phát âmMục lục |
/ɔd/
Thông dụng
Danh từ
( the odd) (thể dục,thể thao) cú đánh thêm (chơi gôn)
Tính từ
Kỳ cục, kỳ quặc
- How odd !
- Kỳ quặc làm sao?
Lẻ
Cọc cạch
You're wearing odd shoes
Anh ta đi đôi giày cọc cạch
Thừa, dư, trên, có lẻ
- thirty-odd years later
- hơn 30 năm sau (giữa 30 với 40)
Rỗi rãi, rảnh rang
Lạc lỏng, lẻ ra, dư ra một mình
Vặt, lặt vặt, linh tinh
Bỏ trống, để không
Chuyên ngành
Toán & tin
lẻ
Xây dựng
lẻ, thừa, dư
Cơ - Điện tử
(adj) lẻ, dư, thừa
Kỹ thuật chung
dư
số lẻ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accidental , casual , chance , contingent , different , fluky * , fortuitous , fragmentary , incidental , irregular , occasional , odd-lot , periodic , random , seasonal , sundry , varied , additional , alone , exceeding , individual , left , leftover , lone , lonely , over , over and above , remaining , singular , sole , solitary , spare , surplus , unconsumed , unitary , unpaired , bizarre , cranky , curious , erratic , freakish , idiosyncratic , outlandish , peculiar , quaint , queer , quirky , strange , unnatural , unusual , weird , funny , fluky , inadvertent , aberrant , abnormal , anomalous , atypical , azygous , baroque , capricious , deviant , droll , eccentric , eerie , esoteric , extra , extraordinary , fanciful , fantastic , grotesque , haphazard , incongruous , inexplicable , kooky , nondescript , offbeat , perverse , pixilated , preternatural , rare , redundant , single , supernumerary , uncanny , uncommon , unconventional , uneven , unique , unmatched , unrealistic , vagarious , whimsical , zany
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Odd-A
có a lẻ, -
Odd-bladed propeller
chân vịt cánh lẻ, -
Odd-bod
Danh từ: ( anh) người cổ quái, -
Odd-charge
/ ´ɔd¸tʃa:dʒd /, Điện lạnh: có điện tích lẻ, -
Odd-come-short
/ ´ɔdkʌm¸ʃɔ:t /, danh từ, mảnh vụn, mảnh thừa, đầu thừa, đuôi thẹo (vải...), ( số nhiều) vật linh tinh -
Odd-come-shortly
/ ´ɔdkʌm¸ʃɔ:tli /, danh từ, ngày gần đây nhất, one of these odd-come-shortlies, một trong những ngày gần đây nhất -
Odd-even
trạng từ, chẵn-lẻ, lẻ-chẵn, lẻ - chẵn, -
Odd-even check
kiểm chẵn lẻ, kiểm tra tính chẵn lẻ, sự kiểm tra chẵn lẻ, kiểm tra chẵn lẻ, -
Odd-even nucleus
hạt nhân lẻ-chẵn, -
Odd-even pricing
cách định giá lẻ, chẵn, -
Odd-even spin
spin lẻ-chẵn, -
Odd-job man
người làm những công việc linh tinh, -
Odd-jobs
việc làm linh tinh, việc vặt, -
Odd-line interlace
sự đan xen dòng lẻ, -
Odd-looking
/ ´ɔd¸lukiη /, tính từ, trông kỳ cục; trông kỳ quặc, a odd-looking person, một người trông kỳ cục -
Odd-lot broker
người môi giới mua bán lẻ chứng khoán, -
Odd-lot trading
giao dịch lô lẻ, -
Odd-man out
Danh từ: người ( /vật) khác những người ( /vật) khác trong nhóm, -
Odd-mass number
khối lượng số lẻ, -
Odd-odd
lẻ - lẻ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.