- Từ điển Anh - Việt
Sensitive
Nghe phát âmMục lục |
/'sensitiv/
Thông dụng
Tính từ
Dễ bị thương, dễ bị hỏng
Bị ảnh hưởng mạnh bởi cái gì, dễ dàng bị ảnh hưởng bởi cái gì
Dễ bị xúc phạm, dễ bị bối rối về tình cảm; nhạy cảm
Có sự thông cảm, biểu lộ sự thông cảm
Nhạy (về dụng cụ..)
Cần được xử lý hết sức kín đáo, thận trọng
- sensitive military information
- tin tức quân sự bảo mật
Danh từ
Người dễ bị thôi miên
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
được chạy dao bằng tay (máy công cụ)
Toán & tin
có cảm giác
có phân biệt
Kỹ thuật chung
chính xác
nhạy
- case sensitive
- nhạy két
- case sensitive
- nhạy loại chữ
- case-sensitive language
- ngôn ngữ nhạy loại chữ
- chemically sensitive field effect
- hiệu ứng trường nhạy hóa
- code-sensitive system
- hệ thống nhạy với mã
- Computer Sensitive Language (CSL)
- ngôn ngữ nhạy cảm máy tính
- context-sensitive
- nhạy ngữ cảnh
- context-sensitive grammar
- ngữ pháp nhạy ngữ cảnh
- context-sensitive grammar
- nhạy ngữ cảnh
- data sensitive fault
- sai hỏng nhạy dữ liệu
- distance sensitive
- nhạy khoảng cách
- electro-sensitive recording
- sự ghi nhạy điện tử
- gas-sensitive filled-effect transistor
- tranzito hiệu ứng trường nhạy khí
- heat-sensitive
- nhạy cảm nhiệt
- heat-sensitive
- nhạy nhiệt
- heat-sensitive material
- vật liệu nhạy nhiệt
- heat-sensitive paint
- sơn nhạy nhiệt
- humidity sensitive element
- phần tử nhạy ẩm
- infrared-sensitive
- nhạy (với) hồng ngoại
- infrared-sensitive
- nhạy hồng ngoại
- infrared-sensitive emulsion
- nhữ tương nhạy hồng ngoại
- Language Sensitive Editor (LSE)
- bộ soạn thảo nhạy cảm ngôn ngữ
- language-sensitive editor (LSE)
- bộ soạn thảo nhạy ngôn ngữ
- least sensitive range
- khoảng đo ít nhạy nhất
- level-sensitive scan design
- thiết kế quét nhạy mức
- light sensitive diazo materials
- vật liệu nhạy sáng diazo
- light-sensitive
- nhạy quang
- light-sensitive
- nhạy sáng
- light-sensitive cell
- tế bào nhạy quang
- light-sensitive detector
- bộ tách sóng nhạy sáng
- light-sensitive layer
- lớp nhạy sáng
- light-sensitive plate
- khuôn in nhạy sáng
- light-sensitive tube
- ống nhạy sáng
- load-sensitive braking
- phanh nhạy tải
- LSSD (level-sensitive scan design)
- thiết kế quét nhạy mức
- pattern-sensitive fault
- sai hỏng nhạy mẫu
- Phase Sensitive Modulator (PSM)
- bộ điều chế nhạy cảm pha
- phase-sensitive amplifier
- bộ khuếch đại nhạy pha
- position sensitive detector
- đetectơ nhạy (theo) vị trí
- pressure sensitive detector
- bộ dò nhạy áp lực
- pressure sensitive labeller
- máy dán nhãn nhạy áp lực
- pressure sensitive paper
- giấy nhạy áp lực
- pressure sensitive tape
- băng nhạy áp lực
- pressure-sensitive
- nhạy áp suất
- pressure-sensitive
- nhạy cảm với áp suất
- PVC pressure-sensitive tape
- băng nhạy áp lực
- radiation-sensitive paper
- giấy nhạy bức xạ
- red-sensitive
- nhạy với màu đỏ
- sensitive altimeter
- dụng cụ đo cao độ có độ nhạy cảm lớn
- sensitive balance
- cân nhạy
- sensitive component
- thành phần nhạy cảm
- sensitive control
- sự điều khiển nhạy
- sensitive data
- dữ liệu nhạy
- sensitive element
- phần tử nhạy cảm
- sensitive emulsion
- nhũ tương nhạy ánh sáng
- sensitive film
- phim nhạy, màng nhạy
- sensitive fuse
- kíp nhạy
- sensitive information
- thông tin nhạy
- sensitive paper
- giấy nhạy sáng
- sensitive regions
- vùng nhạy cảm
- sensitive relay
- rơle nhạy
- sensitive switch
- cầu dao nhạy
- sensitive threshold
- ngưỡng nhậy cảm
- sensitive to change in temperature
- nhạy cảm với sự thay đổi nhiệt độ
- sensitive to change in weather
- nhạy cảm với sự thay đổi thời tiết
- sensitive to friction
- nhạy cảm với ma sát
- sensitive to shock
- nhạy cảm với va chạm
- sensitive volume
- thể tích nhạy (của ống đếm)
- structure-sensitive
- nhạy với cấu trúc
- temperature-sensitive
- nhạy (cảm) nhiệt độ
- temperature-sensitive
- nhạy cảm nhiệt độ
- temperature-sensitive element
- phần tử nhạy nhiệt độ
- temperature-sensitive paint
- sơn nhạy nhiệt
- thermally sensitive resistor
- điện trở nhạy nhiệt
- touch-sensitive
- nhạy tiếp xúc
- touch-sensitive
- nhạy xúc giác
- touch-sensitive screen
- màn hình nhạy tiếp xúc
- touch-sensitive screen
- màn hình nhạy xúc giác
- touch-sensitive table
- bảng nhạy tiếp xúc
- touch-sensitive table
- bảng nhạy xúc giác
- voltage-sensitive light emitting diode
- đi-ốt phát quang nhạy điện áp
nhạy cảm
- Computer Sensitive Language (CSL)
- ngôn ngữ nhạy cảm máy tính
- heat-sensitive
- nhạy cảm nhiệt
- Language Sensitive Editor (LSE)
- bộ soạn thảo nhạy cảm ngôn ngữ
- Phase Sensitive Modulator (PSM)
- bộ điều chế nhạy cảm pha
- pressure-sensitive
- nhạy cảm với áp suất
- sensitive altimeter
- dụng cụ đo cao độ có độ nhạy cảm lớn
- sensitive component
- thành phần nhạy cảm
- sensitive element
- phần tử nhạy cảm
- sensitive regions
- vùng nhạy cảm
- sensitive threshold
- ngưỡng nhậy cảm
- sensitive to change in temperature
- nhạy cảm với sự thay đổi nhiệt độ
- sensitive to change in weather
- nhạy cảm với sự thay đổi thời tiết
- sensitive to friction
- nhạy cảm với ma sát
- sensitive to shock
- nhạy cảm với va chạm
- temperature-sensitive
- nhạy (cảm) nhiệt độ
- temperature-sensitive
- nhạy cảm nhiệt độ
Kinh tế
dễ cảm ứng
nhạy cảm
- Highly Sensitive List
- Danh mục (hàng hóa) nhạy cảm cao (của ASEAN)
- interest sensitive
- nhạy cảm với lãi suất
- interest sensitive stock
- chứng khoán nhạy cảm với lãi suất
- interest-sensitive
- nhạy cảm về lãi suất
- price sensitive
- nhạy cảm với giá cả
- semi-sensitive product
- sản phẩm nửa nhạy cảm (có ít tính cạnh tranh)
- semi-sensitive product
- sản phẩm nửa nhạy cảm (có tính ít cạnh tranh)
- sensitive analysis
- phân tích mức độ nhạy cảm
- sensitive item clause under GATT
- điều khoản mặt hàng nhạy cảm của GATT
- sensitive market
- thị trường nhạy cảm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- acute , cognizant , conscious , delicate , easily affected , emotionable , emotional , feeling , fine , high-strung , hung up * , hypersensitive , impressible , irritable , keen , knowing , nervous , oversensitive , perceiving , perceptive , precarious , precise , psychic , reactive , receptive , responsive , seeing , sensatory , sensile , sensorial , sensory , sentient , supersensitive , susceptible , tense , ticklish , touchy , touchy feely , tricky , tuned in , turned on to , umbrageous , understanding , unstable , wired * , easily harmed , painful , sore , tender , impressionable , sensible , susceptive , sensual , sensuous , incisive , penetrating , probing , sharp , trenchant , diplomatic , discreet , politic , tactful , touch-and-go , allergic , fastidious , hyperalgesic , hyperesthetic , passible , subtle , thin-skinned , vulnerable
Từ trái nghĩa
adjective
- impassive , insensitive , thick-skinned , unsusceptible , heartless , indifferent , numb , unfeeling
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sensitive altimeter
dụng cụ đo cao độ có độ nhạy cảm lớn, -
Sensitive analysis
phân tích mức độ nhạy cảm, -
Sensitive balance
cân nhạy, cân chính xác, cân nhạy, -
Sensitive component
thành phần nhạy cảm, -
Sensitive control
sự điều khiển nhạy, -
Sensitive data
dữ liệu nhạy, -
Sensitive dentin
ngà răng mẫn cảm, -
Sensitive drill
máy khoan nhanh, máy khoan chính xác, -
Sensitive drilling machine
máy khoan chính xác, -
Sensitive element
phần tử nhạy cảm, bầu cảm, đầu cảm nhiệt, -
Sensitive emulsion
nhũ tương nhạy ánh sáng, nhũ tương cảm quang, -
Sensitive feed
sự dẫn tiến chính xác, -
Sensitive film
phim bắt sáng, phim nhạy, màng nhạy, -
Sensitive fuse
kíp nhạy, kíp nhạy, -
Sensitive gang drill
máy khoan chính xác liên tiếp, -
Sensitive information
thông tin nhạy, -
Sensitive item clause under GATT
điều khoản mặt hàng nhạy cảm của gatt, -
Sensitive market
thị trường dễ biến động, thị trường mẫn cảm, thị trường nhạy cảm, -
Sensitive official papers
tài liệu cốt chính thức, tài liệu cốt lõi chính thức, -
Sensitive paper
giấy nhạy sáng, giấy bắt ảnh nhạy,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.