- Từ điển Anh - Việt
Tax
Nghe phát âmMục lục |
/tæks/
Thông dụng
Danh từ
Thuế
Danh từ
Thuế
- sales tax
- thuế doanh thu
- inheritance tax
- thuế di sản; thuế thừa kế
- Tax code
- Mã số thuế
(nghĩa bóng) gánh nặng; sự đòi hỏi, sự thử thách lớn
Ngoại động từ
Đánh thuế
(nghĩa bóng) yêu cầu gay gắt, đòi hỏi nặng nề, bắt phải cố gắng, đè nặng lên
(pháp lý) định chi phí kiện tụng
Cấu trúc từ
a tax on something
tax somebody with something
- buộc tội ai về cái gì
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Toán & tin
(toán kinh tế ) thuế
Kỹ thuật chung
cước
đánh thuế
Kinh tế
đánh thuế
thu thuế (các thức uống một mặt hàng...)
thuế
tiền thuế
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- assessment , bite * , brokerage , capitation , contribution , cost , custom , dues , duty , excise , expense , fine , giveaway , imposition , impost , levy , obligation , pork barrel * , price , rate , salvage , tariff , tithe , toll , towage , tribute , albatross * , charge , deadweight , demand , difficulty , drain , load , millstone * , onus , pressure , strain , task , weight , millstone
verb
- assess , charge , charge duty , demand , demand toll , enact , exact , exact tribute , extract , impose , lay an impost , rate , require contribution , tithe , cumber , drain , encumber , enervate , exhaust , lade , load , make demands on , oppress , overburden , overtax , overuse , overwork , press hard on , pressure , prey on , push , put pressure on , saddle , sap , strain , stress , stretch , task , tire , try , weaken , wear out , weary , weigh , weigh down , weigh heavily on , weight , arraign , blame , censure , criminate , impeach , impugn , impute , incriminate , inculpate , indict , reproach , reprove , burden , freight , drive , denounce , admonish , call down , castigate , chastise , chide , dress down , rap , rebuke , reprimand , scold , upbraid , accuse , assessment , cess , contribution , custom , deplete , difficulty , dues , duty , excise , expense , fee , fine , impost , levy , obligation , octroi , onus , overload , settle , tariff , toll
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tax-based incomes policy
chính sách thu nhập dựa trên thuế khóa, -
Tax-collector
/ ´tækskə¸lektə /, danh từ, người thu thuế, -
Tax-debt
tax-debt hiểu nôm na là "nợ thuế" - tức là các khoản thuế đến hạn nhưng chưa nộp. tuy nhiên, theo một số chuyên gia thì... -
Tax-deductible
/ ´tæksdi´dʌktibl /, Tính từ: có thể được trừ vào thu nhập trước khi tính thuế phải đóng... -
Tax-deductible interest
tiền lãi có thể khấu trừ vào thuế, -
Tax-deferred annuity
trợ cấp hàng năm được hoãn thuế, -
Tax-deffered savings
số tiết kiệm được hoãn thuế, -
Tax-dodger
/ ´tæks¸dɔdʒə /, danh từ, người trốn thuế, -
Tax-exempt
/ ´tæksig¸zempt /, tính từ, Được miễn thuế, -
Tax-exempt bonds
trái khoán miễn thuế, -
Tax-exempt money market fund
quỹ thị trường tiền tệ ngắn hạn được miễn thuế, -
Tax-exempt securities
chứng khoán miễn thuế, -
Tax-exempt security
chứng khoán được miễn thuế, trái phiếu được miễn thuế, -
Tax-farmer
/ ´tæks¸fa:mə /, danh từ, người thầu thuế, -
Tax-free
/ ´tæks¸fri: /, Tính từ: không phải đóng thuế, miễn thuế, Tính từ:... -
Tax-free allowance
chiết khấu miễn thuế, -
Tax-free article
hàng miễn thuế, -
Tax-free bond
trái phiếu miễn thuế, -
Tax-free exports
hàng xuất khẩu miễn thuế, -
Tax-free imports
hàng nhập khẩu miễn thuế,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.