Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn instrument” Tìm theo Từ (474) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (474 Kết quả)

  • dụng cụ chỉ, khí cụ đo chỉ thị, dụng cụ chỉ thị, dụng cụ đo chỉ thị,
  • dụng cụ đọc trực tiếp,
  • dụng cụ kiểm tra,
  • độ cao đặt máy đo,
  • phiếu khoán tài chính,
  • nhạc cụ, electronic musical instrument, nhạc cụ điện tử, midi ( musical instrument digital interface ), giao diện nhạc cụ kỹ thuật số, musical instrument digital interface (midd), giao diện nhạc cụ kỹ thuật số
  • công cụ pháp định, văn kiện pháp định (chứng từ, chứng khoán, khế ước), văn kiện pháp định (chứng từ, chứng khoán, khế ước...)
  • dụng cụ khảo sát,
  • máy điện thoại,
  • Danh từ: sự truyền dẫn, sự làm cho thấm nhuần dần, sự nhỏ giọt,
  • / ,instru'mentl /, Tính từ: là phương tiện để đem lại cái gì, (thuộc) dụng cụ, (thuộc) công cụ, (thuộc) phương tiện, (âm nhạc) trình diễn bằng nhạc khí; soạn cho nhạc khí,...
  • như installment, Toán & tin: sản xuất kịp thời, Kỹ thuật chung: trả tiền ngay, Kinh tế: thanh toán dạng trả góp,
  • máy tự động,
  • khí cụ đo nhiệt xạ,
  • khí cụ điện, dụng cụ điện,
  • dụng cụ đo tĩnh điện, dụng cụ tĩnh điện,
  • dụng cụ khuếch rộng,
  • khí cụ đo kiểm tra, dụng cụ đo hiệu chỉnh, dụng cụ đo thử nghiệm, dụng cụ kiểm tra,
  • dụng cụ vẽ đường bình đồ, bút vẽ đường cong,
  • dụng cụ sắt từ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top