Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn landscape” Tìm theo Từ (54) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (54 Kết quả)

  • công viên ngoạn cảnh,
  • cảnh quan thiên nhiên,
  • cảnh quan mềm (cây, mặt nước), cảnh quan mềm (cỏ cây, mặt nước),
  • cảnh quan văn hóa,
  • phong cảnh rừng,
  • sinh thái cảnh quan, sự nghiên cứu các mô hình phân tán cộng đồng và hệ sinh thái, các quá trình sinh thái tác động tới những mô hình này và những thay đổi về mô hình và quá trình theo thời gian.
  • chỉ thị cảnh quan, phép đo cảnh quan, tính toán từ những dữ kiện được ghi trên bản đồ hay được cảm nhận từ xa, được dùng để mô tả các mô hình không gian của việc sử dụng đất và bao phủ...
  • đánh giá cảnh quan,
  • bảo tồn cảnh quan,
  • củng cố cảnh quan,
  • sự xây dựng cảnh quan,
  • người chụp ảnh phong cảnh,
  • phục hồi cảnh quan,
  • bố cục cảnh quan, tạo lập cảnh quan,
  • cảnh quan kiến trúc, phong cảnh kiến trúc,
  • cảnh quan dân dã,
  • / ´lænd¸skeip¸ga:dnə /, danh từ, người xây dựng vườn hoa và công viên,
  • / ´lænd¸skeip¸ga:dniη /, danh từ, nghệ thuật xây dựng vườn hoa và công viên,
  • / ´lænd¸skeip¸peintə /, danh từ, hoạ sĩ vẽ phong cảnh,
  • thành phần cảnh quan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top